CTCP Trang (HNX: TFC)
Trang Corporation
10,200
Mở cửa10,300
Cao nhất10,300
Thấp nhất10,100
KLGD12,100
Vốn hóa171.67
Dư mua16,000
Dư bán7,100
Cao 52T 10,200
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T9,311
NN mua-
% NN sở hữu32.03
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.25
EPS3,106
P/E3.28
F P/E5.68
BVPS14,638
P/B0.70
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Minh Nguyệt | CTHĐQT | 1956 | KS Hóa thực phẩm | 3,706,100 | 2005 |
Ông David Ho | TVHĐQT | 1985 | CN K.Tế TM | 3,860,000 | 2015 | |
Ông Huỳnh Khánh Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 800,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Kim Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Susan Ho | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Phú | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Võ Thiên Chương | TVHĐQT | 1980 | ĐH Tài chính Kế Toán | 2017 | ||
Ông Trương Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Đại học | 33,550 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Nhung | KTT | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Chiến | Trưởng BKS | 1954 | CN KTTC | 344,000 | 2005 | |
Bà Nguyễn Bích Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Tô Lệ Minh | Thành viên BKS | - | N/a | 10,750 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Minh Nguyệt | CTHĐQT | 1956 | KS Hóa thực phẩm | 3,706,100 | 2005 |
Ông David Hồ | TVHĐQT | 1985 | CN K.Tế TM | 3,860,000 | 2015 | |
Bà Hồ Susan | TVHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Khánh Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 800,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Tâm | TVHĐQT | 1967 | KS Hóa thực phẩm | 525,000 | 2005 | |
Ông Võ Thiên Chương | TVHĐQT | 1980 | ĐH Tài chính Kế Toán | 200,000 | 2017 | |
Ông Trương Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Đại học | 33,550 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Nhung | KTT | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Thị Minh Chiến | Trưởng BKS | 1954 | CN KTTC | 344,000 | 2005 | |
Bà Nguyễn Bích Thuận | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Tô Lệ Minh | Thành viên BKS | - | N/a | 10,750 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Minh Nguyệt | CTHĐQT | 1956 | KS Hóa thực phẩm | 3,706,100 | 2005 |
Ông David Ho | TVHĐQT | 1985 | CN K.Tế TM | 3,860,000 | 2015 | |
Ông Hồ Văn Trung | TVHĐQT | 1952 | KS Cơ Khí/CN Thương mại/KS Chế biến thực phẩm | 2,887,400 | 2007 | |
Ông Huỳnh Khánh Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 800,300 | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Tâm | TVHĐQT | 1967 | KS Hóa thực phẩm | 525,000 | 2005 | |
Ông Võ Thiên Chương | TVHĐQT | 1980 | ĐH Tài chính Kế Toán | 200,000 | 2017 | |
Ông Trương Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | N/a | 33,550 | 2006 | |
Bà Lê Thị Tường Hạnh | KTT | 1980 | CN Tài Chính | 21,650 | 2008 | |
Bà Vũ Thi Minh Chiến | Trưởng BKS | 1954 | CN KTTC | 344,000 | 2005 | |
Bà Trần Thanh Hương | Thành viên BKS | 1955 | N/a | 2016 | ||
Bà Trương Thị Huỳnh Như | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |