CTCP TRAENCO (UPCoM: TEC)
TRAENCO JSC
Ngành:
Dịch vụ khác (ngoại trừ hành chính công)
/ Tổ chức tôn giáo, từ thiện, dân sự, nghề nghiệp và các tổ chức tương tự
/ Hiệp hội kinh doanh, nghề nghiệp, lao động, chính trị và các tổ chức tương tự
7,000
(%)
03/03/2021 09:59
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa11.62
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*2,196
P/E3.19
F P/E4.15
BVPS6,886
P/B1.02
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Bùi Hồng Quân | CTHĐQT | 1971 | ĐH Ngoại Thương | 286,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Hữu Điểm | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD | 142,192 | 1985 | |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1976 | CN Khoa học | 250,000 | 2003 | |
Bà Vũ Thị Thu Hằng | TVHĐQT | - | N/a | 321,638 | N/A | |
Ông Đặng Tử Hoàng | TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 2,300 | 2002 | |
Ông Lưu Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 2014 | ||
Ông Ngô Văn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Xây dựng | 32,200 | 2000 | |
Ông Nguyễn Võ Hải | Phó TGĐ | 1967 | CN Quản lý kinh tế | 3,790 | 2002 | |
Bà Đinh Thị Khánh Ly | KTT | 1986 | CN TCKT | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Hương | TBKS | 1960 | CN KTTC | 82,970 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ | 533 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Lan | Thành viên BKS | - | N/a | 2,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Hữu Điểm | CTHĐQT/TGĐ | 1961 | ThS QTKD | 142,192 | 1985 |
Ông Bùi Hồng Quân | TVHĐQT | 1971 | ĐH Ngoại Thương | 286,000 | 2015 | |
Bà Ngô Kim Cúc | TVHĐQT | - | N/a | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1976 | CN Khoa học | 250,000 | 2003 | |
Ông Lưu Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1978 | N/a | - | 2014 | |
Ông Ngô Văn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Xây dựng | 32,200 | 2000 | |
Ông Nguyễn Võ Hải | Phó TGĐ | 1967 | CN Quản lý kinh tế | 3,790 | 2002 | |
Ông Đặng Tử Hoàng | GĐ/Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 2,300 | 2002 | |
Bà Đinh Thị Khánh Ly | KTT | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Hương | TBKS | 1960 | CN KTTC | 82,970 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ | 533 | 2003 | |
Bà Trịnh Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | 1,480 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Ông Nguyễn Hữu Điểm | CTHĐQT/TGĐ | 1961 | ThS QTKD | 142,192 | 1985 |
Ông Bùi Hồng Quân | TVHĐQT | 1971 | ĐH Ngoại Thương | 286,000 | 2015 | |
Bà Ngô Kim Cúc | TVHĐQT | - | N/a | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | TVHĐQT | 1976 | CN Khoa học | 250,000 | 2003 | |
Ông Đặng Tử Hoàng | Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 2,300 | 2002 | |
Ông Lưu Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1978 | N/a | - | 2014 | |
Ông Ngô Văn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Xây dựng | 32,200 | 2000 | |
Ông Nguyễn Võ Hải | Phó TGĐ | 1967 | CN Quản lý kinh tế | 3,790 | 2002 | |
Bà Đinh Thị Khánh Ly | KTT | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Xuân Hương | TBKS | 1960 | CN KTTC | 82,970 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | Thành viên BKS | 1981 | CN Ngoại ngữ | 533 | 2003 | |
Bà Trịnh Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | 1,480 | N/A |