CTCP Cấp nước Thủ Đức (HOSE: TDW)
Thu Duc Water Supply Joint Stock Company
48,800
Mở cửa48,800
Cao nhất48,800
Thấp nhất48,800
KLGD
Vốn hóa414.80
Dư mua5,200
Dư bán42,000
Cao 52T 58,800
Thấp 52T37,600
KLBQ 52T265
NN mua-
% NN sở hữu2.91
Cổ tức TM3,400
T/S cổ tức0.07
Beta-0.69
EPS6,115
P/E7.98
F P/E9.43
BVPS27,311
P/B1.79
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tống Đăng Khoa | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,083,750 | 2017 |
Ông Lê Trọng Thuần | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,083,750 | 2019 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD/KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Trương Khắc Hoành | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Minh | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/KS Cấp thoát nước | 1,084,550 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Thành | Phó GĐ | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Huỳnh Bá Đạt | Phó GĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Trần Hưng Thành | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Cao Hữu Lộc | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trương Quế Hương | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lành | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tống Đăng Khoa | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,083,750 | 2017 |
Ông Đặng Đức Hiền | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 1,083,750 | 2020 | |
Ông Lê Trọng Thuần | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,083,750 | 2019 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD/KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Trương Khắc Hoành | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Công Minh | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/KS Cấp thoát nước | 1,084,550 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Phó GĐ | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Huỳnh Bá Đạt | Phó GĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | ||
Ông Cao Hữu Lộc | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trương Quế Hương | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Đăng Khoa | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lành | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Tống Đăng Khoa | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,083,750 | 2017 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1971 | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Đức Hiền | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 1,083,750 | 2020 | |
Ông Lê Trọng Thuần | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 1,083,750 | 2019 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD/KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Trương Khắc Hoành | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Công Minh | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/KS Cấp thoát nước | 1,083,750 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Linh | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Huỳnh Bá Đạt | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Cao Hữu Lộc | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thảo | Thành viên BKS | 1976 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trương Quế Hương | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Loan | Trưởng ban Tài chính - Kế toán | - | N/a | 100 | N/A |