CTCP TCO Holdings (HOSE: TCO)
TCO Holdings joint Stock Company
10,500
Mở cửa10,400
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,400
KLGD14,400
Vốn hóa196.47
Dư mua15,900
Dư bán3,200
Cao 52T 14,000
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T109,229
NN mua-
% NN sở hữu0.65
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.53
EPS791
P/E13.15
F P/E9.73
BVPS17,373
P/B0.60
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2022 | CĐ nước ngoài | 452,401 | 2.42 | ||
CĐ trong nước | 18,258,599 | 97.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 434,871 | 2.32 | ||
CĐ trong nước | 18,276,129 | 97.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 433,471 | 2.32 | ||
CĐ khác trong nước | 9,606,854 | 51.34 | |||
CĐ lớn trong nước | 7,569,790 | 40.46 | |||
CĐ sáng lập | 1,100,885 | 5.88 |