Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE: TCL)

Tan Cang Logistics & Stevedoring Joint Stock Company

41,150

2,650 (+6.88%)
07/02/2025 15:06

Mở cửa41,150

Cao nhất41,150

Thấp nhất40,000

KLGD1,180,600

Vốn hóa1,241.02

Dư mua47,600

Dư bán

Cao 52T 41,200

Thấp 52T33,800

KLBQ 52T47,235

NN mua5,000

% NN sở hữu9.69

Cổ tức TM2,326

T/S cổ tức0.06

Beta0.25

EPS5,220

P/E7.37

F P/E8.68

BVPS21,448

P/B1.80

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TCL: TCW TOS CLL MSR ILB
Trending: FPT (81,591) - HPG (70,712) - MBB (65,041) - VND (55,530) - CTG (50,418)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Năm 2007, Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng được thành lập, là công ty con của Công ty Tân Cảng Sài Gòn - Bộ Quốc Phòng và là một trong hai doanh nghiệp khai thác và cung cấp dịch vụ xếp dỡ, kho bãi, logistic tại cảng Cát Lái. Công ty kinh doanh chính trong các lĩnh vực như Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, đường thủy nội địa; Dịch vụ Logistics; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Đ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.