CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải (HOSE: TCD)
Transport and Industry Development Investment JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
6,630
Mở cửa6,660
Cao nhất6,840
Thấp nhất6,510
KLGD1,584,100
Vốn hóa1,874.17
Dư mua56,500
Dư bán2,600
Cao 52T 10,800
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T2,567,047
NN mua36,900
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS454
P/E14.35
F P/E9.91
BVPS13,381
P/B0.49
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hùng | CTHĐQT | 1978 | CN Tài Chính/CN Anh văn | 36,451,884 | 2015 |
Ông Phạm Đăng Khoa | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1983 | CN Tài Chính/CN CNTT | 150,000 | 2022 | |
Ông Bùi Thiện Phương Đông | Phó CTHĐQT | 1978 | Cử nhân | 1,072,053 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến | Phó CTHĐQT | 1966 | TC Kế toán | 1,006,347 | 1992 | |
Ông Dương Anh Văn | TVHĐQT | - | N/a | 2,755 | Độc lập | |
Ông Lê Thanh Tùng | TVHĐQT | - | CN QTKD/T.S Tài chính | 50,000 | N/A | |
Ông Tan Bo Quan, Andy | TVHĐQT | 1986 | CN Truyền thông | 124,130,740 | Độc lập | |
Ông Tomas Sven Jaehnig | TVHĐQT | 1968 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hiểu | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 100,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 50,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bắc | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 802,677 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Đoàn | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | 30,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Cương | Trưởng BKS | 1983 | CN Luật/CN Kinh tế/CPA/Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam | 124,146,544 | 2016 | |
Bà Huỳnh Thị Thảo | Thành viên BKS | 1988 | CPA/CN Kế toán-Kiểm toán/CN Luật gia kinh tế | 21,275 | 2022 | |
Ông Nguyễn Đăng Hải | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hùng | CTHĐQT | 1978 | CN Tài Chính/CN Anh văn | 131,015,691 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Hùng | CTHĐQT | 1978 | CN Tài Chính/CN Anh văn | 37,287,731 | 2015 |
Ông Phạm Đăng Khoa | Phó CTHĐQT Thường trực | 1983 | CN CNTT | 2022 | ||
Ông Bùi Thành Lâm | Phó CTHĐQT | 1980 | ThS Quan hệ quốc tế | 8,742,196 | 2016 | |
Ông Bùi Thiện Phương Đông | Phó CTHĐQT | 1978 | Cử nhân | 862,655 | N/A | |
Bà Huỳnh Thị Kim Tuyến | TVHĐQT | 1966 | TC Kế toán | 788,128 | 1992 | |
Ông Morishima Kenji | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD Thương mại | Độc lập | ||
Ông Tan Bo Quan, Andy | TVHĐQT | 1986 | CN Truyền thông | 34,986 | Độc lập | |
Ông Tomas Sven Jaehnig | TVHĐQT | 1968 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hiểu | TGĐ | - | ThS Kinh doanh quốc tế | N/A | ||
Ông Đoàn Quang Thuận | Phó TGĐ | - | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thái | Phó TGĐ | 1983 | Tiến sỹ | 56,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Thân Thế Hanh | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 61,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Đức | Phó TGĐ | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Bắc | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1975 | CN Kế toán | 611,024 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Đoàn | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Cương | Trưởng BKS | 1983 | CN Luật/CN Kinh tế/CPA/Chứng chỉ đào tạo Luật sư Việt Nam | 5,250 | 2016 | |
Bà Huỳnh Thị Thảo | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán/CN Luật gia kinh tế | 18,500 | 2022 | |
Ông Nguyễn Đăng Hải | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |