Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
46,150
Mở cửa47,000
Cao nhất47,000
Thấp nhất45,800
KLGD7,161,400
Vốn hóa162,563.87
Dư mua152,000
Dư bán71,800
Cao 52T 48,000
Thấp 52T27,700
KLBQ 52T5,749,463
NN mua2,054,196
% NN sở hữu22.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS5,606
P/E8.38
F P/E6.11
BVPS39,140
P/B1.20
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản | 410,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Chứng khoán Kỹ thương | 1,124,247 (Tr. VND) | 94.17 | |
CTCP Quản lý Quỹ Kỹ thương | 44,944 (Tr. VND) | 88.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản | 410,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Chứng khoán Kỹ thương | 1,124,247 (Tr. VND) | 89 | |
CTCP Quản lý Quỹ Kỹ thương | 44,944 (Tr. VND) | 89 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và khai thác tài sản | 410,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Chứng khoán Kỹ thương | 1,124,247 (Tr. VND) | 89 | |
CTCP Quản lý Quỹ Kỹ thương | 44,944 (Tr. VND) | 89 |