CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX: TC6)
Vinacomin - Coc Sau Coal JSC
10,700
Mở cửa9,800
Cao nhất10,700
Thấp nhất9,700
KLGD1,771,998
Vốn hóa347.71
Dư mua105,702
Dư bán43,102
Cao 52T 10,700
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T246,397
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.75
EPS1,666
P/E5.88
F P/E12.94
BVPS11,877
P/B0.83
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 11,373,636 | 35 | ||
CĐ lớn | 21,122,469 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 11,373,636 | 35 | ||
CĐ lớn | 21,122,469 | 65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 240,325 | 0.74 | ||
Cá nhân trong nước | 9,940,276 | 30.59 | |||
CĐ Nhà nước | 21,122,469 | 65 | Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 831,150 | 2.56 | |||
Tổ chức trong nước | 361,885 | 1.11 |