CTCP Xi măng Thái Bình (HNX: TBX)
Thai Binh Cement Joint Stock Company
22,300
Mở cửa22,300
Cao nhất22,300
Thấp nhất22,300
KLGD
Vốn hóa33.68
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 22,300
Thấp 52T22,300
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-172
P/E-129.95
F P/E67.36
BVPS13,319
P/B1.67
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 401,078 | 26.56 | ||
CĐ lớn | 1,109,202 | 73.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 502,705 | 33.29 | ||
CĐ lớn | 1,007,575 | 66.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 502,705 | 33.29 | ||
CĐ lớn | 1,007,575 | 66.71 |