CTCP Cấp nước Trung An (UPCoM: TAW)
Trung An Water Supply Joint Stock Company
10,100
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa50.50
Dư mua2,100
Dư bán
Cao 52T 18,400
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T35
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,050
T/S cổ tức0.10
Beta-
EPS309
P/E32.70
F P/E4.81
BVPS11,978
P/B0.84
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/12/2023 | 10,100 | (0.00%) | 0 |
05/12/2023 | 10,100 | (0.00%) | 0 |
04/12/2023 | 10,100 | (0.00%) | 0 |
01/12/2023 | 10,100 | (0.00%) | 0 |
30/11/2023 | 10,100 | (0.00%) | 0 |
26/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,050 đồng/CP |
21/06/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 900 đồng/CP |
07/07/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
02/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 800 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Trung An
Tên tiếng Anh: Trung An Water Supply Joint Stock Company
Tên viết tắt:TAWACO
Địa chỉ: 873A Quang Trung - P. 12 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Hảo Tài
Điện thoại: (84.28) 3588 3474
Fax: (84.28) 3588 3475
Email:tawaco@capnuoctrungan.com.vn
Website:http://capnuoctrungan.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết: 29/07/2016
Vốn điều lệ: 50,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,000,000
Số CP đang LH: 5,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0310350082
GPTL: 3744/QÐ-UBND
Ngày cấp: 24/08/2010
GPKD: 0310350082
Ngày cấp: 06/10/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sữa chữa, quản lý, cung cấp nước sạch
- Thi công mạng lưới cấp thoát nước
- Tiền thân là Xí nghiệp Cấp nước Trung An.
- Năm 2010, chuyển đổi thành công ty TNHH MTV Cấp nước Trung An
- Ngày 16/04/2015 CTCP Cấp nước Trung An trở thành công ty đại chúng
- Ngày 29/07/2016 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 13,500 đồng.
- 19/06/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,050 đồng/CP
- 27/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 06/07/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 900 đồng/CP
- 21/03/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 16/07/2021 Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.