CTCP Cà phê Thuận An (UPCoM: TAN)
Thuan An Coffee JSC
39,700
Mở cửa39,700
Cao nhất39,700
Thấp nhất39,700
KLGD
Vốn hóa64.06
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 39,700
Thấp 52T39,700
KLBQ 52T4
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,280
T/S cổ tức0.03
Beta-
EPS
P/E-
F P/E34.33
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/04/2024 | 39,700 | 0 (0.00%) | 0 |
22/04/2024 | 39,700 | 0 (0.00%) | 0 |
19/04/2024 | 39,700 | 0 (0.00%) | 0 |
17/04/2024 | 39,700 | 0 (0.00%) | 0 |
16/04/2024 | 39,700 | 0 (0.00%) | 0 |
27/09/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,280 đồng/CP |
08/04/2024 | Báo cáo thường niên năm 2023 |
20/03/2024 | BCTC Kiểm toán năm 2023 |
25/01/2024 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2023 |
29/09/2023 | Nghị quyết HĐQT gia hạn chi trả cổ tức bằng tiền năm 2022 |
20/07/2023 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Cà phê Thuận An
Tên tiếng Anh: Thuan An Coffee JSC
Tên viết tắt:Thuan An Coffee Co.,JSC
Địa chỉ: Thôn Thuận Sơn - X. Thuận An - H. Đắk Mil - T. Đắk Nông
Người công bố thông tin:
Điện thoại: (84.261) 374 7053
Fax: (84.261) 374 7087
Website:http://www.caphethuanan.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất nông nghiệp
Ngành: Trồng trọt
Ngày niêm yết: 10/06/2019
Vốn điều lệ: 16,136,900,000
Số CP niêm yết: 1,613,690
Số CP đang LH: 1,613,690
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 6000173846
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 6000173846
Ngày cấp: 01/07/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Trồng, chế biến cà phê nhân xuất khẩu;
- Mua bán vật tư nông nghiệp và cà phê;
- Kinh doanh mua bán xăng dầu, chất bôi trơn động cơ.
- Tiền thân là Xí nghiệp Liên hiệp Cà phê Đức Lập được thành lập từ năm 1978.
- Ngày 01/07/2010 Chính thức chuyển thành Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An.
- Ngày 10/06/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 57,500 đồng/CP.
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 13/10/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,280 đồng/CP
- 22/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 14/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 28/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.