CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665 (UPCoM: TA6)
Thanh An 665 Investment, Installation and Construction Joint Stock Company
19,700
Mở cửa19,700
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,700
KLGD
Vốn hóa59.10
Dư mua
Dư bán700
Cao 52T 20,900
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T63
NN mua-
% NN sở hữu0.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.63
EPS486
P/E40.54
F P/E51.84
BVPS11,779
P/B1.67
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/10/2024 | 19,700 | 0 (0.00%) | 0 |
03/10/2024 | 15,600 | -1,600 (-9.30%) | 200 |
02/10/2024 | 17,200 | 0 (0.00%) | 0 |
01/10/2024 | 17,200 | 0 (0.00%) | 0 |
30/09/2024 | 17,200 | 0 (0.00%) | 0 |
14/12/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,108 đồng/CP |
23/09/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,073.437 đồng/CP |
16/08/2018 | Trả cổ tức bằng tiền, 788 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
Tên tiếng Anh: Thanh An 665 Investment, Installation and Construction Joint Stock Company
Tên viết tắt:INCO 665., JSC
Địa chỉ: 116A Phạm Văn Đồng - P. Xuân Đình - Q. Bắc Từ Liêm - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin:
Điện thoại: 024 3858 1489
Fax: 024 3858 7825
Website:http://congty665.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 28/11/2017
Vốn điều lệ: 30,000,000,000
Số CP niêm yết: 3,000,000
Số CP đang LH: 3,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100385603
GPTL: 0100385603
Ngày cấp: 09/09/2003
GPKD: 0100385603
Ngày cấp: 10/02/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu chính viễn thông, sân bay, bến cảng, cầu đường, đường dây tải điện, trạm biến áp, các công trình cấp thoát nước, công trình hạ tầng,...).
- Được thành lập ngày 21/01/1983, là tiền thân của Đoàn 600 thuộc Cục kiến thiết cơ bản - Tổng cục hậu cần
- Tháng 02/2009, Công ty chuyển đổi mô hình từ công ty nhà nước sang mô hình công ty cổ phần
- Ngày 28/11/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 11.000 đ/CP.
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 05/04/2023 Đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo
- 29/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 29/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.