CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (HOSE: SVT)
Sai Gon Vien DongTechnology ,. JSC
16,300
Mở cửa17,600
Cao nhất17,600
Thấp nhất16,300
KLGD5,300
Vốn hóa188.75
Dư mua1,800
Dư bán21,500
Cao 52T 21,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T2,166
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*2,732
P/E6.41
F P/E37.53
BVPS15,011
P/B1.17
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/01/2021 | 16,300 | -1,200 (-6.86%) | 5,300 |
25/01/2021 | 17,500 | -400 (-2.23%) | 15,900 |
22/01/2021 | 17,900 | (0.00%) | 35,200 |
21/01/2021 | 17,900 | 100 (+0.56%) | 7,600 |
20/01/2021 | 17,800 | 1,000 (+5.95%) | 13,700 |
15/09/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 |
23/06/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 |
18/10/2012 | Trả cổ tức năm 2011 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 |
Tên đầy đủ: CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
Tên tiếng Anh: Sai Gon Vien DongTechnology ,. JSC
Tên viết tắt:SAVITECH JSC
Địa chỉ: 102A Phó Cơ Điều - P.4 - Q.11 - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Như Ngọc
Điện thoại: (84.28) 3956 0169
Fax: (84.28) 3956 0893
Email:savitechco@vnn.vn
Website:http://savitechco.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất phương tiện vận tải
Ngày niêm yết: 05/10/2011
Vốn điều lệ: 115,795,740,000
Số CP niêm yết: 11,579,574
Số CP đang LH: 11,579,574
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300716891
GPTL: 09/12/2003
Ngày cấp: 09/12/2003
GPKD: 0300716891
Ngày cấp: 09/12/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Giáo dục
- Sản xuất, kinh doanh xe đạp, xe máy và phụ tùng thay thế
- Gia công cơ khí – nhiệt luyện kỹ thuật cao
- Tiền thân là doanh nghiệp nhà nước, thành lập năm 1975
- Năm 2003, CT tiến hành CPH và đổi thành tên CTCP Xe đạp xe máy Sài Gòn
- Tháng 10/2007 CT chính thức đổi tên thành CTCP Công NGhệ Sài Gòn Viễn Đông
- 20/10/2020 Giao dịch bổ sung - 1,052,637 CP
- 12/10/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,052,637 CP
- 15/09/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 26/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 26/03/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020 (bất thành)
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.