CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (HNX: SVN)
Vexilla Viet Nam Group Joint Stock Company
3,900
Mở cửa3,900
Cao nhất3,900
Thấp nhất3,800
KLGD1,600
Vốn hóa81.90
Dư mua9,300
Dư bán9,400
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T55,551
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS24
P/E157.81
F P/E53.20
BVPS10,677
P/B0.36
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/05/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,300 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 19,331,260 | 92.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,664,300 | 7.93 | |||
Tổ chức trong nước | 140 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,100 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 19,294,160 | 91.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,694,200 | 8.07 | |||
Tổ chức trong nước | 3,540 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/05/2020 | Cá nhân nước ngoài | 16,500 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 19,321,160 | 92.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,662,200 | 7.92 | |||
Tổ chức trong nước | 140 | 0.00 |