CTCP Bao bì Biên Hòa (HOSE: SVI)
Bien Hoa Packaging Company
74,300
Mở cửa74,300
Cao nhất74,300
Thấp nhất74,300
KLGD
Vốn hóa953.45
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 74,300
Thấp 52T53,000
KLBQ 52T419
NN mua-
% NN sở hữu95.02
Cổ tức TM2,340
T/S cổ tức0.03
Beta0.27
EPS10,319
P/E7.20
F P/E6.19
BVPS64,660
P/B1.15
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Jakjit Klomsing | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Sompob Witworrasakul | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Amnuay Pattaramongkolkul | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đinh Quang Hùng | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hirofumi Hori | TVHĐQT | 1958 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Saranya Skontanarak | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshinobu Sada | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Ekarach Sinnarong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Ths Kỹ sư | N/A | ||
Ông Đặng Ngọc Diệp | GĐ Điều hành | 1966 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Trang Bình | Phó GĐ | 1973 | KS Điện/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Đức | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | N/A | ||
Ông Krasame Singhakul | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Theamhathai Tibfan | Thành viên BKS | 1973 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Wattana Intachoom | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Jakjit Klomsing | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Sompob Witworrasakul | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Amnuay Pattaramongkolkul | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đinh Quang Hùng | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hirofumi Hori | TVHĐQT | 1958 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Saranya Skontanarak | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshinobu Sada | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Ekarach Sinnarong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Ths Kỹ sư | N/A | ||
Ông Đặng Ngọc Diệp | GĐ Điều hành | 1966 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Trang Bình | Phó GĐ | 1973 | KS Điện/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Đức | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | N/A | ||
Ông Krasame Singhakul | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Theamhathai Tibfan | Thành viên BKS | 1973 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Wattana Intachoom | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Jakjit Klomsing | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Sompob Witworrasakul | Phó CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Amnuay Pattaramongkolkul | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Quang Hùng | TVHĐQT | 1952 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hirofumi Hori | TVHĐQT | 1958 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quý Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Saranya Skontanarak | TVHĐQT | 1964 | N/a | Độc lập | ||
Ông Toshinobu Sada | TVHĐQT | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Ekarach Sinnarong | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | Ths Kỹ sư | N/A | ||
Ông Đặng Ngọc Diệp | GĐ Điều hành | 1966 | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Trần Trang Bình | Phó GĐ | 1973 | KS Điện/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Đức | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | Thạc sỹ Thương mại và Tài chính Quốc tế | N/A | ||
Ông Krasame Singhakul | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Theamhathai Tibfan | Thành viên BKS | 1973 | ThS Kế toán/N/a | N/A | ||
Ông Wattana Intachoom | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | N/A |