CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (HOSE: SVC)
Saigon General Service Corporation
26,400
Mở cửa26,050
Cao nhất26,400
Thấp nhất26,050
KLGD1,100
Vốn hóa1,758.77
Dư mua400
Dư bán3,000
Cao 52T 46,200
Thấp 52T26,000
KLBQ 52T3,716
NN mua-
% NN sở hữu1.70
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.31
EPS347
P/E74.90
F P/E13.86
BVPS36,531
P/B0.71
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2022 | CĐ Nhà nước | 27,180,860 | 40.79 | ||
CĐ nước ngoài | 1,239,172 | 1.86 | |||
CĐ trong công ty | 20,082 | 0.03 | |||
CĐ trong nước | 38,179,950 | 57.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 10,500 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 68,988 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 1,054,630 | 3.17 | |||
CĐ Nhà nước | 13,590,430 | 40.79 | |||
CĐ trong công ty | 10,041 | 0.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 10,500 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 567,082 | 1.70 | |||
Tổ chức trong nước | 18,018,861 | 54.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 67,488 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 15,696,924 | 47.11 | |||
CĐ Nhà nước | 13,590,430 | 40.79 | |||
CĐ trong công ty | 3,327,137 | 9.99 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20,066 | 0.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 595,349 | 1.79 | |||
Tổ chức trong nước | 23,138 | 0.07 |