CTCP Môi Trường và Công trình Đô Thị Sơn Tây (OTC: STU)
SonTay Urban Construction And Environment JSC
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Hải Vân | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 154,215 | 1998 |
Ông Đoàn Hồng Quang | TVHĐQT | 1962 | Cử nhân | 1985 | ||
Ông Nguyễn Thành Lâm | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 5,642 | 1993 | |
Ông Vũ Ngọc Nghĩa | GĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | Cử nhân | 465,804 | 2003 | |
Ông Đinh Ngọc Quyền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 18,891 | 2013 | |
Bà Bùi Thị Thu Hoài | KTT | 1983 | CN Kế toán | 6,354 | 2011 | |
Ông Khiếu Minh Đồng | Trưởng BKS | 1970 | Cử nhân | 5,956 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN TCKT | 53,000 | N/A | |
Bà Phùng Thị Ánh Nguyệt | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 16,984 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Hải Vân | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 111,825 | 1998 |
Ông Đoàn Hồng Quang | TVHĐQT | 1962 | Cử nhân | 1985 | ||
Ông Nguyễn Thành Lâm | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư | 5,642 | 1993 | |
Ông Vũ Ngọc Nghĩa | GĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | Cử nhân | 465,804 | 2003 | |
Ông Đinh Ngọc Quyền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 18,891 | 2013 | |
Bà Bùi Thị Thu Hoài | KTT | 1983 | CN Kế toán | 6,354 | 2011 | |
Ông Khiếu Minh Đồng | Trưởng BKS | 1970 | Cử nhân | 5,956 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1971 | CN TCKT | 53,000 | N/A | |
Bà Phùng Thị Ánh Nguyệt | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 16,984 | 2006 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Vũ Ngọc Nghĩa | GĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | Cử nhân | 465,804 | 2004 |
Ông Đinh Ngọc Quyền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 8,891 | 2013 | |
Bà Bùi Thị Thu Hoài | KTT | 1983 | CN Kế toán | 6,354 | 2011 |