CTCP Sông Đà Thăng Long (UPCoM: STL)
Song Da - Thang Long Join Stock Company
1,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,700
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T2,808
NN mua-
% NN sở hữu31.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.08
EPS-973
P/E-1.03
F P/E1.29
BVPS-157,613
P/B-0.01
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2016 | CT TNHH Kinh doanh TM - DV Thăng Long | 2,000 (Tr. VND) | 30 |
CT TNHH Tư vấn Franken Nguyễn | 2,689 (Tr. VND) | 48.85 | |
CTCP 353 | 198,667 (Tr. VND) | 78.02 | |
CTCP Bất động sản Thăng Long | 50,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Thăng Long | 105,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Đầu tư Truyền thông Thăng Long | 11,800 (Tr. VND) | 93.22 | |
CTCP Địa ốc Đất vàng Việt | 50,000 (Tr. VND) | 24.47 | |
CTCP Khoáng sản Thăng Long | 10,978 (Tr. VND) | 10.02 | |
CTCP Nền móng Sông Đà - Thăng Long | 200,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Sông Đà - Bình Phước | 70,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Sông Đà - Nha Trang | 211,134 (Tr. VND) | 21.35 | |
CTCP Sông Đà - Việt Hà | 100,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Sông Đà 1 | 60,007 (Tr. VND) | 38.28 | |
CTCP Sông Đà 2.07 | 145,280 (Tr. VND) | 21.82 | |
CTCP Sông Đà Thăng Long F | 51,362 (Tr. VND) | 86.29 | |
CTCP Thăng Long - Sài Gòn | 71,106 (Tr. VND) | 75.31 | |
CTCP Thép Thăng Long - KANSAI | 365,749 (Tr. VND) | 49.72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2015 | CT TNHH Kinh doanh TM - DV Thăng Long | 2,000 (Tr. VND) | 30 |
CT TNHH Tư vấn Franken Nguyễn | 2,689 (Tr. VND) | 48.85 | |
CTCP 353 | 198,667 (Tr. VND) | 78.02 | |
CTCP Bất động sản Thăng Long | 50,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Thăng Long | 105,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Đầu tư Truyền thông Thăng Long | 11,800 (Tr. VND) | 93.22 | |
CTCP Địa ốc Đất vàng Việt | 50,000 (Tr. VND) | 24.47 | |
CTCP Khoáng sản Thăng Long | 10,978 (Tr. VND) | 10.02 | |
CTCP Nền móng Sông Đà - Thăng Long | 200,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Sông Đà - Bình Phước | 70,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Sông Đà - Nha Trang | 211,134 (Tr. VND) | 21.35 | |
CTCP Sông Đà - Việt Hà | 100,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Sông Đà 1 | 60,007 (Tr. VND) | 38.28 | |
CTCP Sông Đà 2.07 | 145,280 (Tr. VND) | 21.82 | |
CTCP Sông Đà Thăng Long F | 51,362 (Tr. VND) | 86.29 | |
CTCP Thăng Long - Sài Gòn | 71,106 (Tr. VND) | 75.31 | |
CTCP Thép Thăng Long - KANSAI | 365,749 (Tr. VND) | 49.72 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2014 | CT TNHH Kinh doanh TM - DV Thăng Long | 2,000 (Tr. VND) | 30 |
CT TNHH Tư vấn Franken Nguyễn | 2,689 (Tr. VND) | 48.85 | |
CTCP 353 | 198,667 (Tr. VND) | 78.02 | |
CTCP Bất động sản Thăng Long | 50,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Thăng Long | 105,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Đầu tư Truyền thông Thăng Long | 11,800 (Tr. VND) | 93.22 | |
CTCP Địa ốc Đất vàng Việt | 50,000 (Tr. VND) | 24.47 | |
CTCP Khoáng sản Thăng Long | 10,978 (Tr. VND) | 10.02 | |
CTCP Nền móng Sông Đà - Thăng Long | 200,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Sông Đà - Bình Phước | 70,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Sông Đà - Nha Trang | 211,134 (Tr. VND) | 21.35 | |
CTCP Sông Đà - Việt Hà | 100,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Sông Đà 1 | 60,007 (Tr. VND) | 38.28 | |
CTCP Sông Đà 2.07 | 145,280 (Tr. VND) | 21.82 | |
CTCP Sông Đà Thăng Long F | 51,362 (Tr. VND) | 86.29 | |
CTCP Thăng Long - Sài Gòn | 71,106 (Tr. VND) | 75.31 | |
CTCP Thép Thăng Long - KANSAI | 278,317 (Tr. VND) | 49.72 |