CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (HNX: STC)
Book & Education Equipment JSC Of HCMC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
17,100
Mở cửa17,100
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,100
KLGD5,100
Vốn hóa96.88
Dư mua14,800
Dư bán3,800
Cao 52T 21,500
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T3,205
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.08
Beta0.08
EPS2,633
P/E6.50
F P/E6.06
BVPS24,058
P/B0.71
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Chí Bính | CTHĐQT | - | T.S Kinh tế | N/A | |
Ông Đỗ Thành Lâm | TVHĐQT | 1964 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,895 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Cung | TVHĐQT | - | ThS Quản lý K.Tế | 2020 | ||
Ông Phan Kế Thái | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Từ Trung Đan | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Vật lý | 376,190 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 3,320 | 2001 | |
Ông Mai Tấn Phát | Phó TGĐ | 1982 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Phan Xuân Hiến | Phó TGĐ | 1961 | CN Hóa | 70 | 1990 | |
Bà Huỳnh Thị Bích Hạnh | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 3,390 | 2003 | |
Bà Bùi Thị Ánh Tuyết | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Đào Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nhớ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 4,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Chí Bính | CTHĐQT | - | T.S Kinh tế | N/A | |
Ông Đỗ Thành Lâm | TVHĐQT | 1964 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,895 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Cung | TVHĐQT | - | ThS Quản lý K.Tế | 2020 | ||
Bà Phạm Nhật Quyên | Phụ trách Quản trị | 1982 | N/a | 1,800 | N/A | |
Ông Từ Trung Đan | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Đại học | 376,190 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 3,320 | 2001 | |
Ông Phan Xuân Hiến | Phó TGĐ | 1961 | Đại học | 70 | 1990 | |
Bà Huỳnh Thị Bích Hạnh | KTT/TVHĐQT | 1980 | ĐH Kinh tế | 3,390 | 2003 | |
Bà Bùi Thị Ánh Tuyết | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Đào Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nhớ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 4,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Chí Bính | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Thành Lâm | TVHĐQT | 1964 | ĐH Tài chính Kế Toán | 4,895 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Cung | TVHĐQT | - | N/a | 2020 | ||
Ông Từ Trung Đan | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Vật lý | 376,190 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Bình | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 3,320 | 2001 | |
Ông Phan Xuân Hiến | Phó TGĐ | 1961 | CN Hóa/KS Luyện kim | 70 | 1990 | |
Bà Huỳnh Thị Bích Hạnh | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 3,390 | 2003 | |
Bà Bùi Thị Ánh Tuyết | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Đào Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nhớ | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 4,000 | N/A |