CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
33,200
Mở cửa33,950
Cao nhất34,800
Thấp nhất33,050
KLGD29,562,900
Vốn hóa50,103.40
Dư mua532,300
Dư bán29,000
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T22,856,857
NN mua2,159,100
% NN sở hữu44.06
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.51
EPS1,679
P/E20.49
F P/E11.82
BVPS15,549
P/B2.21
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-10.63%
+/- Qua 1 tháng-10.75%
+/- Qua 1 quý-1.48%
+/- Qua 1 năm+63.54%
+/- Niêm yết+260.60%
Cao nhất 52 tuần (28/03/2024)*39,150
Thấp nhất 52 tuần (25/04/2023)*20,301
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)25,144,980
KLGD/Ngày (1 tháng)22,342,186
KLGD/Ngày (1 quý)23,605,449
KLGD/Ngày (1 năm)22,947,367
Nhiều nhất 52 tuần (22/09/2023)*69,559,100
Ít nhất 52 tuần (21/12/2023)*8,083,600