CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)
SSI Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
35,650
Mở cửa35,000
Cao nhất35,950
Thấp nhất34,900
KLGD21,326,800
Vốn hóa53,800.79
Dư mua863,900
Dư bán312,000
Cao 52T 39,200
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T22,871,719
NN mua2,662,700
% NN sở hữu44.25
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.45
EPS1,679
P/E20.55
F P/E11.85
BVPS15,549
P/B2.22
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Daiwa Securities Group Inc | 231,737,895 | 15.54 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 94,237,688 | 6.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
01/12/2021 | Daiwa Securities Group Inc | 154,491,930 | 15.69 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 94,237,688 | 9.57 | |
Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh | 54,901,068 | 5.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Daiwa Securities Group Inc | 118,294,620 | 19.62 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH | 55,905,882 | 9.27 | |
Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh | 36,250,713 | 6.01 |