CTCP Vận tải biển Hải Âu (UPCoM: SSG)
Seagull Shipping Company
9,300
Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD
Vốn hóa46.33
Dư mua8,255
Dư bán9,400
Cao 52T 12,300
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T2,949
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM3,700
T/S cổ tức0.40
Beta-0.09
EPS-2,019
P/E-4.61
F P/E1.44
BVPS-9,985
P/B-0.93
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/11/2023 | 9,300 | (0.00%) | 0 |
27/11/2023 | 9,300 | -500 (-5.10%) | 3,500 |
24/11/2023 | 10,300 | 1,300 (+14.44%) | 200 |
23/11/2023 | 9,000 | -200 (-2.17%) | 1,800 |
22/11/2023 | 9,100 | -100 (-1.09%) | 1,200 |
20/04/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 3,700 đồng/CP |
20/05/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 800 đồng/CP |
31/07/2023 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2023 |
11/04/2023 | Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
15/03/2023 | Tài liệu đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
10/04/2023 | Báo cáo thường niên năm 2022 |
24/03/2023 | BCTC Kiểm toán năm 2022 |
Tên đầy đủ: CTCP Vận tải biển Hải Âu
Tên tiếng Anh: Seagull Shipping Company
Tên viết tắt:SESCO
Địa chỉ: Số 40 đường số 1 khu phố 3 - P. Bình Thuận - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Ms. Lê Thanh Hà
Điện thoại: (84-28) 3873 2338
Fax: (84-28) 3873 2909
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải đường thủy
Ngày niêm yết: 05/01/2011
Vốn điều lệ: 50,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,000,000
Số CP đang LH: 4,981,190
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0302020027
GPTL: 29/2000/QĐ-TTg
Ngày cấp: 28/02/2000
GPKD: 4103000083
Ngày cấp: 01/06/2000
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Vận tải biển trong và ngoài nước
- Thực hiện dịch vụ đại lý tàu biển, giao nhận vận tải đa phương thức
- Môi giới hàng hải
- Cung ứng tàu biển
- Kinh doanh XNK...
- Tiền thân là CT Vận tải biển Hải Âu
- Ngày 28/02/2000 được CPH thành CTCP Vận tải biển Hải Âu.
- 10/05/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 3,700 đồng/CP
- 07/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 26/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 22/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 27/03/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.