CTCP Vận tải biển Hải Âu (UPCoM: SSG)
Seagull Shipping Company
10,200
Mở cửa10,100
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,100
KLGD7,000
Vốn hóa50.81
Dư mua3,400
Dư bán6,300
Cao 52T 13,900
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T2,355
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta1.96
EPS110
P/E94.25
F P/E9.92
BVPS11,219
P/B0.93
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/09/2024 | 10,200 | -200 (-1.92%) | 7,000 |
11/09/2024 | 11,000 | 0 (0.00%) | 300 |
10/09/2024 | 11,000 | 0 (0.00%) | 0 |
09/09/2024 | 11,000 | 0 (0.00%) | 0 |
06/09/2024 | 11,000 | 100 (+0.92%) | 1,100 |
11/07/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
20/04/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 3,700 đồng/CP |
20/05/2011 | Trả cổ tức năm 2010 bằng tiền, 800 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Vận tải biển Hải Âu
Tên tiếng Anh: Seagull Shipping Company
Tên viết tắt:SESCO
Địa chỉ: Số 40 đường số 1 khu phố 3 - P. Bình Thuận - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Ms. Lê Thanh Hà
Điện thoại: (84-28) 3873 2338
Fax: (84-28) 3873 2909
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải đường thủy
Ngày niêm yết: 05/01/2011
Vốn điều lệ: 50,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,000,000
Số CP đang LH: 4,981,190
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0302020027
GPTL: 29/2000/QĐ-TTg
Ngày cấp: 28/02/2000
GPKD: 4103000083
Ngày cấp: 01/06/2000
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Vận tải biển trong và ngoài nước
- Thực hiện dịch vụ đại lý tàu biển, giao nhận vận tải đa phương thức
- Môi giới hàng hải
- Cung ứng tàu biển
- Kinh doanh XNK...
- Tiền thân là CT Vận tải biển Hải Âu.
- Ngày 28/02/2000 được CPH thành CTCP Vận tải biển Hải Âu .
- Tháng 6/2000: Vốn điều lệ ban đầu 15 tỷ đồng.
- Tháng 4/2005: Tăng vốn điều lệ lên 22.5 tỷ đồng.
- Tháng 4/2007: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng
- 18/09/2024 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
- 30/07/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 10/05/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 3,700 đồng/CP
- 07/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.