CTCP Sara Việt Nam (HNX: SRA)
Sara Vietnam JSC
3,000
Mở cửa2,900
Cao nhất3,100
Thấp nhất2,900
KLGD162,142
Vốn hóa129.60
Dư mua261,258
Dư bán191,058
Cao 52T 5,300
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T425,893
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.86
EPS141
P/E20.50
F P/E1.14
BVPS14,757
P/B0.20
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2022 | Cá nhân nước ngoài | 75,349 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 42,989,780 | 99.51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 121,699 | 0.28 | |||
Tổ chức trong nước | 13,146 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 75,349 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 42,991,900 | 99.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 121,699 | 0.28 | |||
Tổ chức trong nước | 11,026 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 255,661 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 42,815,086 | 99.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 126,899 | 0.29 | |||
Tổ chức trong nước | 2,328 | 0.01 |