CTCP Spiral Galaxy (HNX: SPI)
SPI JSC
6,100
Mở cửa6,400
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,100
KLGD43,000
Vốn hóa102.57
Dư mua73,400
Dư bán79,500
Cao 52T 14,800
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T158,860
NN mua4,500
% NN sở hữu1.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS341
P/E19.06
F P/E72.86
BVPS9,944
P/B0.65
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/08/2022 | 6,100 | -400 (-6.15%) | 43,000 |
15/08/2022 | 6,500 | -100 (-1.52%) | 12,000 |
12/08/2022 | 6,600 | 400 (+6.45%) | 65,300 |
11/08/2022 | 6,200 | 500 (+8.77%) | 118,215 |
10/08/2022 | 5,700 | (0.00%) | 20,800 |
27/07/2022 | BCTC Hợp nhất quý 2 năm 2022 |
27/07/2022 | BCTC Công ty mẹ quý 2 năm 2022 |
20/07/2022 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2022 |
01/07/2022 | Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2022 |
08/06/2022 | Tài liệu đại hội cổ đông thường niên năm 2022 |
Tên đầy đủ: CTCP Spiral Galaxy
Tên tiếng Anh: SPI JSC
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Phòng 8A - Lầu 9 - Tòa nhà Vincom Center - 72 Lê Thánh Tôn - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Ms. Mai Lệ Thủy
Điện thoại: (84.286) 650 1585 - (84) 915 968 181
Fax: (84.286) 650 1585
Email:spiralgalaxy.spi@gmail.com
Website:https://spigroup.com.vn/
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngày niêm yết: 26/09/2012
Vốn điều lệ: 168,150,000,000
Số CP niêm yết: 16,815,000
Số CP đang LH: 16,815,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2801330959
GPTL:
Ngày cấp: 13/04/2009
GPKD: 2801330959
Ngày cấp: 13/04/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Lắp đặt hệ thống điện
- Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Sản xuất gạch)
- Khai thác và chế biến các loại khoáng sản
- Ngày 26/05/2021, công ty đổi tên từ CTCP SPI thành CTCP Spiral Galaxy.
- 29/06/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 15/04/2022 Đưa cổ phiếu vào diện kiểm soát
- 08/08/2021 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2021
- 18/05/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 15/07/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.