Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (UPCoM: SNZ)
Sonadezi Corporation
31,700
Mở cửa31,800
Cao nhất31,800
Thấp nhất31,700
KLGD2,600
Vốn hóa11,934.79
Dư mua9,400
Dư bán22,700
Cao 52T 36,500
Thấp 52T22,600
KLBQ 52T7,248
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.04
Beta0.39
EPS2,140
P/E14.62
F P/E8.60
BVPS26,812
P/B1.17
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Tân | - | 14.93 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Cảng Đồng Nai | - | 45 | |
Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Cấp Nước Đồng Nai | - | 36 | |
CTCP BOT 319 Cường Thuận CTI | - | 30 | |
CTCP Cảng Đồng Nai | 185,220 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Cảng Long Thành | - | 30 | |
CTCP Cấp nước Đồng Nai | 1,000,000 (Tr. VND) | 63.99 | |
CTCP Đầu tư Quốc lộ 91 Cần Thơ - An Giang | - | 39.72 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 88,340 (Tr. VND) | 52.29 | |
CTCP Dịch vụ Sonadezi | 50,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Kinh doanh Nhà Đồng Nai | 24,360 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Môi trường Sonadezi | 300,000 (Tr. VND) | 64.04 | |
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 303,048 (Tr. VND) | 57.86 | |
CTCP Sơn Đồng Nai | 15,182 (Tr. VND) | 30.01 | |
CTCP Sonadezi An Bình | 31,125 (Tr. VND) | 37.95 | |
CTCP Sonadezi Bình Thuận | 400,000 (Tr. VND) | 42 | |
CTCP Sonadezi Châu Đức | 1,000,000 (Tr. VND) | 46.84 | |
CTCP Sonadezi Giang Điền | 548,980 (Tr. VND) | 46.45 | |
CTCP Sonadezi Long Bình | 300,000 (Tr. VND) | 46.22 | |
CTCP Sonadezi Long Thành | 200,000 (Tr. VND) | 51.19 | |
CTCP Xây dựng Đồng Nai | 21,000 (Tr. VND) | 40 | |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | 84,761 (Tr. VND) | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cảng Đồng Nai | 185,220 (Tr. VND) | 51 |
CTCP Cấp nước Đồng Nai | 1,000,000 (Tr. VND) | 63.99 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 88,340 (Tr. VND) | 52.29 | |
CTCP Dịch vụ Sonadezi | 50,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Kinh doanh Nhà Đồng Nai | 24,360 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Môi trường Sonadezi | 300,000 (Tr. VND) | 64.04 | |
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 303,048 (Tr. VND) | 57.86 | |
CTCP Sơn Đồng Nai | 15,182 (Tr. VND) | 30.01 | |
CTCP Sonadezi An Bình | 31,125 (Tr. VND) | 37.95 | |
CTCP Sonadezi Bình Thuận | 400,000 (Tr. VND) | 42 | |
CTCP Sonadezi Châu Đức | 1,000,000 (Tr. VND) | 46.84 | |
CTCP Sonadezi Giang Điền | 548,980 (Tr. VND) | 46.45 | |
CTCP Sonadezi Long Bình | 300,000 (Tr. VND) | 46.22 | |
CTCP Sonadezi Long Thành | 200,000 (Tr. VND) | 51.19 | |
CTCP Xây dựng Đồng Nai | 21,000 (Tr. VND) | 40 | |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | 84,761 (Tr. VND) | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Cảng Đồng Nai | 185,220 (Tr. VND) | 51 |
CTCP Cấp nước Đồng Nai | 1,000,000 (Tr. VND) | 63.99 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai | 88,340 (Tr. VND) | 52.29 | |
CTCP Dịch vụ Sonadezi | 50,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Kinh doanh Nhà Đồng Nai | 24,360 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Môi trường Sonadezi | 300,000 (Tr. VND) | 64.04 | |
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 303,048 (Tr. VND) | 63.99 | |
CTCP Sơn Đồng Nai | 15,182 (Tr. VND) | 30.01 | |
CTCP Sonadezi An Bình | 31,125 (Tr. VND) | 37.95 | |
CTCP Sonadezi Bình Thuận | 400,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Sonadezi Châu Đức | 1,000,000 (Tr. VND) | 46.84 | |
CTCP Sonadezi Giang Điền | 548,980 (Tr. VND) | 46.45 | |
CTCP Sonadezi Long Bình | 300,000 (Tr. VND) | 46.22 | |
CTCP Sonadezi Long Thành | 200,000 (Tr. VND) | 51.19 | |
CTCP Xây dựng Dân dụng Công nghiệp Số 1 - Đồng Nai | 38,928 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Xây dựng Đồng Nai | 21,000 (Tr. VND) | 40 | |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | 84,761 (Tr. VND) | 40 |