Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp (UPCoM: SNZ)
Sonadezi Corporation
31,000
Mở cửa30,800
Cao nhất31,000
Thấp nhất28,300
KLGD18,100
Vốn hóa11,671.25
Dư mua24,900
Dư bán26,300
Cao 52T 36,500
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T7,344
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,100
T/S cổ tức0.04
Beta0.48
EPS2,140
P/E14.39
F P/E8.46
BVPS26,812
P/B1.15
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đỗ Thị Thu Hằng | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế/ThS Kinh doanh quốc tế | 261,833,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | 18,830,000 | 2001 | |
Ông Phạm Quốc Chí | TVHĐQT | 1962 | KS Kĩ thuật | 2016 | ||
Ông Trần Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/KS Cầu đường | 18,851,800 | 1994 | |
Ông Đinh Ngọc Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 6,300 | 2002 | |
Bà Lương Minh Hiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | 15,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/ThS Kế toán/CN kinh tế Chính trị | 18,835,600 | 1997 | |
Ông Trương Đình Diệp | Phó TGĐ | 1968 | CN QTKD/KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 3,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Bích Loan | KTT | 1981 | Thạc sỹ/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Lê Bích Phượng | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 5,000 | 1997 | |
Ông Trần Ngọc Tòng | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kế toán | 18,830,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đỗ Thị Thu Hằng | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế/ThS Kinh doanh quốc tế | 261,833,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | 18,830,000 | 2001 | |
Ông Phạm Quốc Chí | TVHĐQT | 1962 | KS Kĩ thuật | 2016 | ||
Ông Trần Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/KS Cầu đường | 18,851,800 | 1994 | |
Ông Đinh Ngọc Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 6,300 | 2002 | |
Bà Lương Minh Hiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | 15,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/ThS Kế toán/CN kinh tế Chính trị | 18,835,600 | 1997 | |
Bà Lê Thị Bích Loan | KTT | 1981 | Thạc sỹ/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Lê Bích Phượng | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Phạm Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 5,000 | 1997 | |
Ông Trần Ngọc Tòng | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kế toán | 18,830,000 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Đỗ Thị Thu Hằng | CTHĐQT | 1971 | CN Kinh tế/ThS Kinh doanh quốc tế | 261,833,900 | 1992 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN K.Tế Ngoại Thương | 18,830,000 | 2001 | |
Ông Phạm Quốc Chí | TVHĐQT | 1962 | KS Kĩ thuật | 2016 | ||
Ông Trần Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/KS Cầu đường | 18,851,800 | 1994 | |
Ông Đinh Ngọc Thuận | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 6,300 | 2002 | |
Bà Lương Minh Hiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hạnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/ThS Kế toán/CN kinh tế Chính trị | 18,835,600 | 1997 | |
Bà Lê Thị Bích Loan | KTT | 1981 | Thạc sỹ/CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Đặng Lê Bích Phượng | Trưởng BKS | 1973 | CN Kinh tế | - | 2016 | |
Bà Phạm Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 5,000 | 1997 | |
Ông Trần Ngọc Tòng | Thành viên BKS | 1986 | ThS Kế toán | 18,830,000 | 2015 |