CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (UPCoM: SKV)
Khanh Hoa Salanganest Nest Soft Drink Joint Stock Company
47,800
Mở cửa48,000
Cao nhất48,000
Thấp nhất47,800
KLGD4,101
Vốn hóa1,099.40
Dư mua4,299
Dư bán8,299
Cao 52T 50,900
Thấp 52T25,200
KLBQ 52T15,972
NN mua-
% NN sở hữu0.10
Cổ tức TM2,980
T/S cổ tức0.06
Beta0.93
EPS4,546
P/E10.49
F P/E10.65
BVPS17,359
P/B2.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Trịnh Thị Hồng Vân | CTHĐQT | 1982 | CN TCKT/CN Khoa học | 11,735,800 | 2016 |
Ông Lê Hồng Thuận | TVHĐQT | 1973 | CN Báo chí | 2016 | ||
Bà Vương Phạm Phương Thanh | TVHĐQT | 1976 | N/a | 11,731,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Khoa Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 11,737,200 | 2004 | |
Ông Huỳnh Đức Trọng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | N/a | 7,100 | N/A | |
Ông Đặng Minh Thích | Phó GĐ | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 11,600 | 2012 | |
Ông Phạm Quốc Hùng | Phó GĐ | 1976 | N/a | 7,100 | N/A | |
Bà Phan Thị Giang | Phó GĐ | 1976 | 7,200 | 2012 | ||
Bà Phạm Thị Lành | KTT | 1975 | 4,700 | 2014 | ||
Bà Vũ Trần Nguyên Minh | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 11,731,000 | 2016 | |
Ông Hồ Hải | Thành viên BKS | - | N/a | 28 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | 3,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Trịnh Thị Hồng Vân | CTHĐQT | 1982 | CN TCKT/CN Khoa học | 11,735,800 | 2016 |
Ông Lê Hồng Thuận | TVHĐQT | 1973 | CN Báo chí | 1,352,038 | 2016 | |
Bà Vương Phạm Phương Thanh | TVHĐQT | - | N/a | 11,731,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Khoa Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 2,767,200 | 2004 | |
Ông Huỳnh Đức Trọng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | CN Kinh tế | 7,100 | N/A | |
Ông Đặng Minh Thích | Phó GĐ | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 11,600 | 2012 | |
Ông Phạm Quốc Hùng | Phó GĐ | 1976 | N/a | 7,100 | N/A | |
Bà Phan Thị Giang | Phó GĐ | 1976 | CN Kế toán/KS Công nghệ thực phẩm | 7,200 | 2012 | |
Bà Phạm Thị Lành | KTT | 1975 | KS Tin học/CN Kế toán Doanh nghiệp | 4,700 | 2014 | |
Bà Vũ Trần Nguyên Minh | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 11,731,000 | 2016 | |
Ông Hồ Hải | Thành viên BKS | - | N/a | 28 | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | 3,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Trịnh Thị Hồng Vân | CTHĐQT | 1982 | CN TCKT/CN Khoa học | 5,800 | 2016 |
Ông Huỳnh Bá | Phó CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 2,541,000 | 2016 | |
Ông Lê Hồng Thuận | TVHĐQT | 1973 | CN Báo chí | 4,711,000 | 2016 | |
Bà Vương Phạm Phương Thanh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Khoa Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 2,537,200 | 2004 | |
Ông Đặng Minh Thích | Phó GĐ | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 11,600 | 2012 | |
Ông Huỳnh Đức Trọng | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Quốc Hùng | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phan Thị Giang | Phó GĐ | 1976 | CN Kế toán/KS Công nghệ thực phẩm | 7,200 | 2012 | |
Bà Phạm Thị Lành | KTT | 1975 | KS Tin học/CN Kế toán Doanh nghiệp | 4,700 | 2014 | |
Bà Vũ Trần Nguyên Minh | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 1,611,000 | 2016 | |
Ông Hồ Hải | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Duy Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |