Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (UPCoM: SJG)
SONG DA CORPORATION - JSC
16,500
Mở cửa16,800
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,500
KLGD2,000
Vốn hóa7,417.36
Dư mua4,500
Dư bán8,200
Cao 52T 23,300
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T2,376
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.79
EPS1,007
P/E16.59
F P/E14.30
BVPS19,470
P/B0.86
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng Sông Đà | - | 100 |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Sông Đà - Ucrin | - | 50 | |
CTCP BOT Quốc lộ 2 | - | 28.65 | |
CTCP Cơ khí Lắp máy Sông Đà | - | 46.15 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Sê San 3A | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | - | 30 | |
CTCP Điện Việt Lào | - | 35.11 | |
CTCP Phát triển nhà Khánh Hòa | - | 36 | |
CTCP Phòng Cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 10 | - | 62.27 | |
CTCP Sông Đà 12 | - | 49 | |
CTCP Sông Đà 2 | - | 40.77 | |
CTCP Sông Đà 3 | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 4 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 5 | - | 64.16 | |
CTCP Sông Đà 6 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 9 | - | 58.50 | |
CTCP Thủy điện Cần Đơn | - | 50.96 | |
CTCP Thủy điện Nậm Chiến | - | 68.93 | |
CTCP Tư Vấn Sông Đà | - | 51.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng Sông Đà | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1 | - | 100 | |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Sông Đà - Ucrin | - | 50 | |
CTCP BOT Quốc lộ 2 | - | 28.65 | |
CTCP Cao su Phú Riềng Kratie | - | 25 | |
CTCP Cơ khí Lắp máy Sông Đà | - | 46.15 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Sê San 3A | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà | - | 30 | |
CTCP Điện Việt Lào | - | 35.11 | |
CTCP Phát triển Đô thị và Nông thôn Sông Đà | - | 73.48 | |
CTCP Phát triển nhà Khánh Hòa | - | 36 | |
CTCP Phòng Cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 10 | - | 62.27 | |
CTCP Sông Đà 12 | - | 49 | |
CTCP Sông Đà 2 | - | 40.77 | |
CTCP Sông Đà 27 | - | 37.23 | |
CTCP Sông Đà 3 | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 4 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 5 | - | 64.16 | |
CTCP Sông Đà 6 | - | 65.24 | |
CTCP Sông Đà 9 | - | 58.50 | |
CTCP Sông Đà Tây Đô | - | 75.90 | |
CTCP Thủy điện Cần Đơn | - | 50.96 | |
CTCP Thủy điện Nậm Chiến | - | 68.93 | |
CTCP Thủy điện Nậm He | - | 57.45 | |
CTCP Thủy điện Nậm Mu | - | 51 | |
CTCP Thủy điện Sông Đà 3 - Đak lô | - | 98.97 | |
CTCP Thủy điện Sông Đà Tây Nguyên | - | 81.25 | |
CTCP Tư Vấn Sông Đà | - | 51.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Hạ tầng Sông Đà | - | 100 |
Công ty TNHH Tư vấn Xây dựng Sông Đà - Ucrin | - | 50 | |
CTCP BOT Quốc lộ 2 | - | 28.65 | |
CTCP Cơ khí Lắp máy Sông Đà | - | 46.15 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Sông Đà | - | 36.35 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển điện Sê San 3A | - | 51 | |
CTCP Điện Việt Lào | - | 35.11 | |
CTCP Phát triển nhà Khánh Hòa | - | 36 | |
CTCP Phòng Cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 10 | - | 62.27 | |
CTCP Sông Đà 12 | - | 49 | |
CTCP Sông Đà 2 | - | 40.77 | |
CTCP Sông Đà 3 | - | 51 | |
CTCP Sông Đà 4 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 5 | - | 64.16 | |
CTCP Sông Đà 6 | - | 65 | |
CTCP Sông Đà 9 | - | 58.50 | |
CTCP Thủy điện Cần Đơn | - | 50.96 | |
CTCP Thủy điện Nậm Chiến | - | 68.93 | |
CTCP Tư Vấn Sông Đà | - | 51.01 |