Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (UPCoM: SJG)
SONG DA CORPORATION - JSC
15,800
Mở cửa16,800
Cao nhất16,800
Thấp nhất15,800
KLGD507
Vốn hóa7,102.69
Dư mua4,193
Dư bán6,293
Cao 52T 23,300
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T2,368
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.78
EPS1,007
P/E15.33
F P/E13.22
BVPS19,470
P/B0.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/12/2023 | CĐ cá nhân | 891,000 | 0.20 | ||
CĐ tổ chức | 50,000 | 0.01 | |||
Nhà nước khác | 448,596,112 | 99.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/11/2022 | CĐ cá nhân | 810,000 | 0.18 | ||
CĐ Nhà nước | 448,596,112 | 99.79 | |||
CĐ tổ chức | 131,000 | 0.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 941,000 | 0.21 | ||
CĐ Nhà nước | 448,596,112 | 99.79 |