Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (UPCoM: SJG)
SONG DA CORPORATION - JSC
15,800
Mở cửa15,600
Cao nhất15,800
Thấp nhất15,300
KLGD5,801
Vốn hóa7,102.69
Dư mua3,899
Dư bán8,599
Cao 52T 23,300
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T2,333
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.76
EPS1,007
P/E15.19
F P/E13.09
BVPS19,470
P/B0.79
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Văn Tuấn | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 102,462,799 | N/A |
Ông Đặng Quốc Bảo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 85,412,628 | 2018 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TVHĐQT | 1970 | KS Xây dựng/ThS QTKD/CN Q.Lý KD | 2024 | ||
Ông Nguyễn Anh Tùng | TVHĐQT | - | N/a | 85,412,628 | N/A | |
Ông Trần Anh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 89,910,029 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thự | Phó TGĐ | 1979 | KS Thủy lợi | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thành | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 1,500 | 2018 | |
Ông Vũ Đức Quang | KTT | 1967 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 2005 | ||
Ông Hà Tuấn Linh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Tống Quang Vinh | Thành viên BKS | - | ThS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Tuấn | CTHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 102,462,799 | N/A |
Ông Đặng Quốc Bảo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 85,412,628 | 2018 | |
Ông Nguyễn Anh Tùng | TVHĐQT | - | N/a | 85,412,628 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 85,412,628 | N/A | |
Ông Trần Anh Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ/ThS QTKD | 89,910,029 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD/KS Tự động hóa | 2018 | ||
Ông Nguyễn Văn Thự | Phó TGĐ | 1979 | KS Thủy lợi | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thành | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 1,500 | 2018 | |
Ông Vũ Đức Quang | KTT | 1967 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 2005 | ||
Ông Hà Tuấn Linh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Tống Quang Vinh | Thành viên BKS | - | ThS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hồ Văn Dũng | CTHĐQT | 1962 | KS Xây dựng | 30,300 | 2018 |
Ông Đặng Quốc Bảo | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 2018 | ||
Ông Nguyễn Văn Tùng | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS. XD Công trình ngầm và mỏ | 22,200 | 2018 | |
Ông Phạm Văn Quản | TVHĐQT | 1965 | N/a | 2018 | ||
Ông Trần Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS QTKD | 12,600 | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | Phó TGĐ | 1969 | ThS QTKD/KS Tự động hóa | 2018 | ||
Ông Nguyễn Văn Thự | Phó TGĐ | 1979 | KS Thủy lợi | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thành | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 4,500 | 2018 | |
Ông Vũ Đức Quang | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Trưởng BKS | 1969 | CN TCKT | 2005 | ||
Bà Phạm Thị Cao Thanh | Thành viên BKS | - | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Ông Tống Quang Vinh | Thành viên BKS | - | ThS Xây dựng | - | N/A |