CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (HOSE: SJF)
Sunstar Investment Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
1,790
Mở cửa1,790
Cao nhất1,790
Thấp nhất1,790
KLGD
Vốn hóa141.77
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,700
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T480,796
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS-490
P/E-3.65
F P/E9.45
BVPS9,899
P/B0.18
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trí Thiện | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 3,871,100 | 2016 |
Ông Đặng Văn Hóa | TVHĐQT | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Ông Yoshiro Komiyama | TVHĐQT | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Tiến sỹ | 1,200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Chế tạo máy | 1,510,000 | 2014 | |
Ông Masayuki Takeuchi | Phó TGĐ | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Ông Bùi Trung Hạnh | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1976 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Huyền | KTT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 120,000 | 2014 | |
Bà Đỗ Như Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trí Thiện | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 3,871,100 | 2016 |
Ông Đặng Văn Hóa | TVHĐQT | 1988 | N/a | Độc lập | ||
Ông Yoshiro Komiyama | TVHĐQT | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Ông Nguyễn Trọng Nghĩa | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | Tiến sỹ | 1,200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Chế tạo máy | 1,510,000 | 2014 | |
Ông Bùi Trung Hạnh | Phó TGĐ | 1976 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Masayuki Takeuchi | Phó TGĐ | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Bà Bùi Thị Ngọc Huyền | KTT | 1976 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 120,000 | 2014 | |
Bà Đỗ Như Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Trí Thiện | CTHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 3,871,100 | 2016 |
Ông Đặng Văn Hòa | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Yoshiro Komiyama | TVHĐQT | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Nam | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1958 | KS Chế tạo máy | 3,510,000 | 2014 | |
Ông Masayuki Takeuchi | Phó TGĐ | 1949 | Tiến sỹ | 2016 | ||
Bà Hà Thị Phương Thủy | KTT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh | Trưởng BKS | 1957 | CN Kinh tế | 120,000 | 2014 | |
Bà Đỗ Như Ngọc | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN TCKT | - | N/A |