CTCP Thủy điện Cần Đơn (HOSE: SJD)
Candon HydroPower Joint Stock Company
14,800
Mở cửa14,850
Cao nhất14,850
Thấp nhất14,700
KLGD3,300
Vốn hóa1,021.18
Dư mua31,000
Dư bán12,100
Cao 52T 16,700
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T98,484
NN mua-
% NN sở hữu12.19
Cổ tức TM2,900
T/S cổ tức0.20
Beta0.19
EPS1,824
P/E8.06
F P/E8.73
BVPS14,961
P/B0.98
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Văn Viết | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 18,161,056 | 2019 |
Ông Đỗ Đức Mạnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Hồng Vân | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Tân | TVHĐQT | 1976 | N/a | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Tuyển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/KS Thủy lợi | 10,011,434 | 1999 | |
Bà Hồ Thị Huế | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Long | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Ninh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Văn Viết | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 18,161,056 | 2019 |
Ông Mai Ngọc Hoàn | TVHĐQT | 1973 | KS Điện | 207 | 2003 | |
Bà Nguyễn Hồng Vân | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Đức Tân | TVHĐQT | 1976 | N/a | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Quang Tuyển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Thủy lợi | 10,011,434 | 1999 | |
Bà Hồ Thị Huế | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Long | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Ninh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1977 | CN TCKT | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Văn Viết | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 18,161,056 | 2019 |
Bà Nguyễn Hồng Vân | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Tân | TVHĐQT | - | N/a | 7,000,000 | 2019 | |
Ông Mai Ngọc Hoàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Điện/TC Cơ khí | 10,000,207 | 2003 | |
Ông Nguyễn Quang Tuyển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | KS Thủy lợi | 11,434 | 1999 | |
Ông Trần Văn Sáu | Phó TGĐ | 1960 | KS Cơ Khí | 5,919 | 2002 | |
Bà Hồ Thị Huế | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Long | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Ninh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2002 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 2013 |