CTCP Sông Đà 1.01 (UPCoM: SJC)
Song Da 1.01 Joint Stock Company
6,000
Mở cửa4,600
Cao nhất6,000
Thấp nhất4,600
KLGD99,022
Vốn hóa41.61
Dư mua778
Dư bán7,078
Cao 52T 15,700
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T18,250
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.43
EPS-764
P/E-6.94
F P/E2.24
BVPS13,575
P/B0.39
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 6,934,782 | 95.97 | ||
Cổ phiếu quỹ | 291,300 | 4.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | CĐ khác | 6,934,782 | 95.97 | ||
Cổ phiếu quỹ | 291,300 | 4.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2014 | CĐ khác | 3,287,605 | 73.57 | ||
Cổ phiếu quỹ | 291,300 | 6.52 | |||
CTCP Sông Đà 1 | 890,000 | 19.92 |