CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX: SJ1)
Hung Hau Agricultural Corporation
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa281.81
Dư mua5,200
Dư bán4,400
Cao 52T 18,900
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T1,060
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta-
EPS603
P/E19.91
F P/E9.39
BVPS14,779
P/B0.81
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Phát triển Hùng Hậu | 12,044,816 | 51.29 |
Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 2,347,453 | 9.99 | |
Trường Đại học Văn Hiến | 1,891,391 | 8.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/10/2022 | CTCP Phát triển Hùng Hậu | 12,044,816 | 51.29 |
Tổng Công ty Thuỷ sản Việt Nam - CTCP | 2,347,453 | 9.99 | |
Trường Đại học Văn Hiến | 1,891,391 | 8.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Quang Chính | 2,375,936 | 11.26 |
Trường Đại học Văn Hiến | 1,784,332 | 8.05 |