CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX: SJ1)
Hung Hau Agricultural Corporation
11,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa258.33
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 18,900
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T1,045
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta-0.21
EPS603
P/E18.25
F P/E8.61
BVPS14,779
P/B0.74
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,853,031 | 20.66 | ||
CĐ lớn trong nước | 16,283,660 | 69.34 | |||
CĐ Nhà nước | 2,347,453 | 10 | Tổng công ty thủy sản Việt Nam - CTCP | ||
Cổ phiếu quỹ | 1,010 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/10/2022 | CĐ nước ngoài | 43,931 | 0.19 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 16,283,660 | 69.34 | |||
CĐ trong nước khác | 7,156,553 | 30.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,010 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 5,820,285 | 26.32 | ||
Tổ chức trong nước | 16,292,258 | 73.68 |