CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (HNX: SJ1)
Hung Hau Agricultural Corporation
11,600
Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD500
Vốn hóa272.42
Dư mua700
Dư bán6,300
Cao 52T 18,900
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T1,052
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta-0.37
EPS603
P/E19.58
F P/E9.24
BVPS14,779
P/B0.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Từ Thanh Phụng | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | ThS TCKT | 1,309,750 | 2012 |
Bà Phạm Thị Minh Nguyệt | Phó CTHĐQT | 1983 | ThS Luật | 2,576,935 | 2019 | |
Ông Vũ Quang Chính | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN Tài Chính | 165,953 | N/A | |
Ông Lê Phạm Công Hoàng | Phó TGĐ | 1989 | KS Chế biến | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Trang | Phó TGĐ | 1985 | CN Kinh doanh Quốc tế | 1,654 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dol | Phó TGĐ | 1967 | 12/12 | N/A | ||
Bà Nguyễn Viết Thúy An | Phó TGĐ | 1983 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Yến | Phó TGĐ | 1981 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 2,620 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Diệu | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Thùy Phương | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1980 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Huỳnh Thanh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kế toán | 1,038,151 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Từ Thanh Phụng | CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | ThS TCKT | 1,209,750 | 2012 |
Bà Phạm Thị Minh Nguyệt | Phó CTHĐQT | 1983 | ThS Luật | 2,476,935 | 2019 | |
Ông Vũ Quang Chính | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | CN QTKD | 65,953 | N/A | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 3,995 | N/A | |
Ông Nguyễn Tú Kỳ | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 288 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Dol | Phó TGĐ | 1967 | 12/12 | N/A | ||
Bà Nguyễn Yến | Phó TGĐ | 1981 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 2,620 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Diệu | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Tôn Thất Diên Khoa | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Huỳnh Thanh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kế toán | 938,151 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Từ Thanh Phụng | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1975 | T.S KT-TC | 1,158,521 | 2012 |
Bà Phạm Thị Minh Nguyệt | Phó CTHĐQT | - | N/a | 2,434,983 | 2019 | |
Ông Trần Thanh Hương | Phó CTHĐQT | 1972 | CN QTKD/TC Cơ khí Ôtô | 90,033 | 2017 | |
Ông Tống Văn Tùng | TVHĐQT | 1982 | CN QTKD | 1,297 | N/A | |
Ông Vũ Quang Chính | TGĐ | 1986 | CN QTKD | - | N/A | |
Bà Nguyễn Minh Hiếu | Phó TGĐ | 1986 | CN TCKT | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Như | Phó TGĐ | 1980 | Cử nhân | 9,091 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | 1,297 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Yến | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD/CN Ngoại giao | N/A | ||
Ông Nguyễn Tú Kỳ | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Dol | Phó TGĐ | 1967 | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Bích Như | KTT | 1989 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Tôn Thất Diên Khoa | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Huỳnh Thanh | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1978 | CN Kế toán | 937,824 | 2014 |