CTCP SIVICO (UPCoM: SIV)
SIVICO JSC
52,700
Mở cửa52,700
Cao nhất52,700
Thấp nhất52,700
KLGD1,000
Vốn hóa158.75
Dư mua16,100
Dư bán6,400
Cao 52T 95,500
Thấp 52T37,200
KLBQ 52T324
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.05
Beta-
EPS*8,715
P/E6.05
F P/E5.29
BVPS61,580
P/B0.86
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2021 | 52,700 | (0.00%) | 1,000 |
15/04/2021 | 52,700 | (0.00%) | 200 |
14/04/2021 | 54,500 | 2,400 (+4.61%) | 2,200 |
13/04/2021 | 52,100 | -7,000 (-11.84%) | 1,400 |
12/04/2021 | 59,100 | (0.00%) |
27/01/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
10/07/2020 | Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
19/12/2019 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
17/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
28/12/2018 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP SIVICO
Tên tiếng Anh: SIVICO JSC
Tên viết tắt:SJS.,CO
Địa chỉ: Lô D1 KCN Tràng Duệ - X. Hồng Phong - H. An Dương - TP. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Dương Thị Thanh Thủy
Điện thoại: (84.225) 359 7778
Fax: (84.225) 359 7779
Website:http://www.sivico.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 23/05/2017
Vốn điều lệ: 30,123,740,000
Số CP niêm yết: 3,012,374
Số CP đang LH: 3,012,374
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200456505
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0200456505
Ngày cấp: 28/03/2002
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất sơn, véc ni, mực in và ma tít
- In ấn, sản xuất giấy và bao bì
- Hoạt động kiến trúc, thiết kế chuyên dụng và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Cho thuê bất động sản...
- Ngày 28/03/2002, CTCP SIVICO chính thức thành lập
- Ngày 23/05/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 28.000 đ/CP.
- 28/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 05/02/2021 Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 29/07/2020 Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
- 29/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 24/03/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020 (bất thành)
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.