CTCP SIVICO (UPCoM: SIV)
SIVICO JSC
31,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa93.38
Dư mua2,900
Dư bán3,800
Cao 52T 43,000
Thấp 52T29,000
KLBQ 52T432
NN mua-
% NN sở hữu9
Cổ tức TM2,400
T/S cổ tức0.08
Beta0.77
EPS
P/E-
F P/E2.67
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
07/12/2023 | 31,000 | (0.00%) | 0 |
06/12/2023 | 31,000 | (0.00%) | 0 |
05/12/2023 | 31,000 | (0.00%) | 0 |
04/12/2023 | 31,000 | (0.00%) | 0 |
01/12/2023 | 31,000 | (0.00%) | 2,200 |
30/05/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
19/12/2022 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
30/05/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
30/12/2021 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP SIVICO
Tên tiếng Anh: SIVICO JSC
Tên viết tắt:SJS.,CO
Địa chỉ: Lô CN2-03 KCN Nam Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng - Việt Nam
Người công bố thông tin: Ms. Dương Thị Thanh Thủy
Điện thoại: (84.225) 359 7778
Fax: (84.225) 359 7779
Website:https://www.sivico.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 23/05/2017
Vốn điều lệ: 30,123,740,000
Số CP niêm yết: 3,012,374
Số CP đang LH: 3,012,374
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200456505
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0200456505
Ngày cấp: 28/03/2002
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất sơn, véc ni, mực in và ma tít
- In ấn, sản xuất giấy và bao bì
- Hoạt động kiến trúc, thiết kế chuyên dụng và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Cho thuê bất động sản...
- Ngày 28/03/2002, CTCP SIVICO chính thức thành lập
- Ngày 23/05/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 28.000 đ/CP.
- 20/06/2023 Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
- 30/03/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 16/01/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 15/06/2022 Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 01/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.