CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn (UPCoM: SII)
Sai Gon Water Infrastructure Corporation
16,600
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,071.07
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 21,600
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T377
NN mua-
% NN sở hữu48.92
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.60
EPS-523
P/E-31.72
F P/E-22.16
BVPS14,462
P/B1.15
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế XD | 2018 | |
Ông Hoàng Minh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Giao | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Bà Phan Thùy Giang | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | 12,259,200 | N/A | |
Ông Philip Marc L.Hermann | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Roberto Jose Rialp Locsin | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lều Mạnh Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Hồ Thị Xuân | Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Rose Ann Luna Badiboy | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Bảo Trâm | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Đức Vũ | CTHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | N/A | |
Ông Lều Mạnh Huy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Karoline Constanimo Sagalang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Laurence rentuza Rogero | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Melvin John Mondejar Tan | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Xuân Giao | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Bà Phan Thùy Giang | TVHĐQT | 1979 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Trần Thái Tùng | TVHĐQT | 1981 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông John Walter E. Tendencia | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện | 2018 | ||
Ông Lê Văn Nam | Phó TGĐ | 1976 | CN Luật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | KTT/GĐ Tài chính | 1980 | ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Alvin S. Evangelista | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Võ Hoàng Kiều Oanh | Thành viên BKS | 1980 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 2013 | |
Bà Cecilia T.Cruzabra | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2012 | ||
Bà Marsha Emelinda Q. Santos | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Mai Bảo Trâm | TVHĐQT | 1963 | ThS QTDN | 2015 | ||
Ông Nguyễn Xuân Giao | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thái Tùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Virgilio Cervantes Rivera JR | TVHĐQT | 1961 | ThS Kinh tế | 24,516,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông John Walter E. Tendencia | Phó TGĐ | 1982 | KS Điện | 2018 | ||
Ông Lê Văn Nam | Phó TGĐ | 1976 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Alvin S. Evangelista | GĐ | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | KTT/GĐ Tài chính | 1980 | ThS QTKD | 2016 | ||
Ông Châu Trọng Ngọc | GĐ Kỹ thuật | 1980 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Lawrence G.Velasco | Trưởng BKS | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Võ Hoàng Kiều Oanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |