Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (HNX: SHS)

Saigon - Hanoi Securities JSC

14,600

200 (+1.39%)
11/07/2025 14:59

Mở cửa14,400

Cao nhất14,900

Thấp nhất14,200

KLGD40,197,500

Vốn hóa13,059.15

Dư mua5,160,400

Dư bán4,027,300

Cao 52T 15,100

Thấp 52T9,500

KLBQ 52T11,062,694

NN mua2,243,900

% NN sở hữu8.52

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.07

Beta1.30

EPS1,129

P/E12.75

F P/E8.55

BVPS14,311

P/B1.01

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SHS: SHB VIX SSI HPG VND
Trending: HPG (161,626) - SSI (111,734) - MBB (92,459) - VCB (90,139) - FPT (88,364)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội (SHS) được chính thức thành lập ngày 15/11/2007 với số vốn điều lệ ban đầu là 350 tỷ đồng. Năm 2008, Công ty trở thành thành viên chính thức của Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) và Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. Năm 2009, cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Các lĩnh vực hoạt động của công ty: môi giới... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate