CTCP Quốc tế Sơn Hà (HOSE: SHI)
Son Ha International Corporation
14,900
Mở cửa14,700
Cao nhất14,900
Thấp nhất14,700
KLGD517,500
Vốn hóa2,411.68
Dư mua3,300
Dư bán39,000
Cao 52T 15,500
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T356,939
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.22
EPS153
P/E97.42
F P/E15.10
BVPS12,416
P/B1.20
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty CP Phát triển Năng lượng Sơn Hà | - | 50.38 |
Công ty TNHH đầu tư thương mại và dịch vụ quốc tế Thiên Sơn | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ và Công nghiệp Trường Tuyền | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh và Phát triển Dịch vụ Sơn Hà Miền Bắc | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Logistic Sơn Hà | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sơn Hà Nghệ An | - | 74.34 | |
Công ty TNHH MTV Sơn Hà SSP Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thiết bị Gia dụng Sơn Hà Bắc Ninh | - | 74.34 | |
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn | - | 20.10 | |
CTCP Đầu tư KCN Sơn Hà Đồng Nai | - | 30 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế Trường Thịnh | - | 51 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản Sơn Hà | - | 30 | |
CTCP Điện Mặt trời Sơn Hà FreeSolar | - | 90 | |
CTCP Giải pháp công nghệ nước và môi trường Sơn Hà GM Việt Nam | - | 51 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển dự án Sơn Hà | - | 85 | |
CTCP Sản xuất và Dịch vụ Sơn Hà | - | 51 | |
CTCP Sơn Hà Hanseem Việt Nam | - | 30 | |
CTCP thiết bị nhà bếp Sơn Hà | - | 74.34 | |
CTCP Tổng công ty Toàn Mỹ | - | 74.34 | |
CTCP Vietnam Commodity Exchange | - | 30 | |
CTCP Xử lý Nước và Môi trường | - | 60 | |
SonHa Myanmar International Limited | - | 52.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và phát triển Sơn Hà Vinh | - | 74.34 |
Công ty TNHH MTV Toàn Mỹ Miền Trung | - | 74.34 | |
CTCP Điện Mặt trời FreeSolar | - | 90 | |
CTCP Sơn Hà - Wegen | - | 50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Dịch vụ Quốc tế Thiên Sơn | - | 51 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển Sơn Hà Vinh | - | 74.34 | |
Công ty TNHH MTV Dịch vụ và Công nghiệp Trường Tuyền | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh và Phát triển Dịch vụ Sơn Hà Miền Bắc | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Sơn Hà Nghệ An | - | 74.34 | |
Công ty TNHH MTV Thiết bị Gia dụng Sơn Hà Bắc Ninh | - | 74.34 | |
Công ty TNHH MTV Thiết bị nhà bếp Sơn Hà | - | 74.34 | |
Công ty TNHH Sơn Hà SSP Việt Nam | - | 100 | |
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn | - | 20.15 | |
CTCP Công nghệ Xử lý nước và Môi trường Sơn Hà | - | 60 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Tổng hợp Sơn Hà | - | 20.13 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế Trường Thịnh | - | 51 | |
CTCP Kinh doanh và phát triển dự án Sơn Hà | - | 69 | |
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà | - | 51.59 | |
CTCP Sản xuất - Kinh doanh Toàn Mỹ | - | 74.34 | |
CTCP Sản xuất và Dịch vụ Sơn Hà | - | 51 | |
CTCP Sơn Hà Hanssem Việt Nam | - | 30 | |
SonHa Myanmar Inter-National Limited | - | 52.50 |