Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Saigon Hanoi Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
11,200
Mở cửa11,200
Cao nhất11,250
Thấp nhất11,100
KLGD5,250,700
Vốn hóa41,019.02
Dư mua1,759,500
Dư bán2,610,800
Cao 52T 13,500
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T22,535,484
NN mua208,600
% NN sở hữu3.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.77
EPS2,298
P/E4.87
F P/E3.94
BVPS13,783
P/B0.81
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Quang Hiển | CTHĐQT | 1962 | KS Vật lý Vô tuyến | 436,451,842 | 2005 |
Ông Đỗ Đức Hải | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 154 | 2021 | |
Ông Đỗ Quang Vinh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính/Thạc sỹ Quản trị | 307,481,532 | 2021 | |
Ông Đỗ Văn Sinh | TVHĐQT | 1961 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Haroon Anwar Sheikh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Viết Dần | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Thái Quốc Minh | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 | ||
Bà Ngô Thu Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S Kinh tế | 2,232,849 | 2011 | |
Bà Hoàng Thị Mai Thảo | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 2010 | ||
Ông Lê Đăng Khoa | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/Thạc sỹ MBA | 2009 | ||
Ông Lưu Danh Đức | Phó TGĐ | 1973 | ThS CNTT | 306,685,157 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Tài | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 2009 | ||
Bà Ninh Thị Lan Phương | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 111,469 | 2008 | |
Bà Ngô Thị Vân | KTT | 1980 | ThS Kế toán | 466 | 2014 | |
Ông Phạm Hoà Bình | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 169,248 | 2009 | |
Bà Lê Thanh Cẩm | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2013 | ||
Ông Vũ Xuân Thủy Sơn | Thành viên BKS | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Quang Hiển | CTHĐQT | 1962 | KS Vật lý Vô tuyến | 391,040,989 | 2005 |
Ông Võ Đức Tiến | Phó CTHĐQT | 1962 | ThS Kinh tế | 125,059 | 2016 | |
Ông Đỗ Văn Sinh | TVHĐQT | 1961 | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Lê | TVHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 6,960,640 | 2000 | |
Ông Thái Quốc Minh | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2017 | ||
Bà Phạm Bích Liên | Phụ trách Quản trị | 1987 | N/a | 115 | N/A | |
Bà Ngô Thu Hà | TGĐ | 1973 | T.S Kinh tế | 2,232,849 | 2011 | |
Ông Đỗ Quang Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính | 796,375 | 2021 | |
Ông Đỗ Đức Hải | Phó TGĐ | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 154 | 2021 | |
Bà Hoàng Thị Mai Thảo | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 2010 | ||
Ông Lê Đăng Khoa | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 45,410,853 | 2009 | |
Ông Lưu Danh Đức | Phó TGĐ | 1973 | ThS CNTT | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Tài | Phó TGĐ | 1974 | CN Tài Chính/CN Luật | 16,500 | 2009 | |
Bà Ninh Thị Lan Phương | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 111,469 | 2008 | |
Bà Ngô Thị Vân | KTT | 1980 | ThS Kế toán | 524 | 2014 | |
Ông Phạm Hoà Bình | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 169,248 | 2009 | |
Bà Lê Thanh Cẩm | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 2013 | ||
Ông Vũ Xuân Thủy Sơn | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 132,000 | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Quang Hiển | CTHĐQT | 1962 | KS Vật lý Vô tuyến | 340,035,644 | 2005 |
Ông Võ Đức Tiến | Phó CTHĐQT | 1962 | ThS Kinh tế | 108,747 | 2016 | |
Ông Đỗ Văn Sinh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Lê | TVHĐQT | 1973 | T.S Kinh tế | 6,052,731 | 2000 | |
Ông Thái Quốc Minh | TVHĐQT | 1960 | Thạc sỹ Kinh tế | 2017 | ||
Bà Phạm Bích Liên | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Thu Hà | Quyền TGĐ | 1973 | T.S Kinh tế | 1,941,608 | 2011 | |
Ông Đỗ Quang Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | ThS Tài chính | 692,500 | 2021 | |
Ông Đỗ Đức Hải | Phó TGĐ | 1982 | CN Tài chính - Ngân hàng | 134 | 2021 | |
Bà Hoàng Thị Mai Thảo | Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 2010 | ||
Ông Lê Đăng Khoa | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 39,487,278 | 2009 | |
Ông Nguyễn Huy Tài | Phó TGĐ | 1974 | CN Tài Chính/CN Luật | 2009 | ||
Bà Ninh Thị Lan Phương | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 96,930 | 2008 | |
Bà Ngô Thị Vân | KTT | 1980 | ThS Kế toán | 3,958 | 2014 | |
Ông Phạm Hoà Bình | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 147,173 | 2009 | |
Bà Lê Thanh Cẩm | Thành viên BKS | 1967 | ThS QTKD | 2013 | ||
Ông Vũ Xuân Thủy Sơn | Thành viên BKS | - | CN Tài chính - Ngân hàng | 2022 |