Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn (HOSE: SGR)

Saigon Real Estate Group Joint Stock Company

25,800

1,650 (+6.83%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa24,200

Cao nhất25,800

Thấp nhất24,200

KLGD135,300

Vốn hóa1,548

Dư mua12,500

Dư bán

Cao 52T 49,300

Thấp 52T19,700

KLBQ 52T162,545

NN mua-

% NN sở hữu0.01

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.96

EPS1,815

P/E13.30

F P/E7.63

BVPS16,634

P/B1.45

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SGR: VIC PDR FPT LSG SHB
Trending: HPG (160,330) - FPT (134,513) - MBB (107,961) - VIC (99,416) - VCB (88,407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn – SAIGONRES tiền thân là Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà Gia Định (doanh nghiệp nhà nước loại I) thuộc Sở Địa chính – Nhà đất TP.HCM được cổ phần hóa theo quyết định số 108/1999/QĐ-TTg ngày 23/04/1999 của Thủ Tướng Chính phủ. Các lĩnh vực hoạt động chính của công ty là: Đầu tư kinh doanh địa ốc; Tư vấn, dịch vụ, đấu giá bất động sản; Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao t... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate