CTCP Cảng Sài Gòn (UPCoM: SGP)
Saigon Port Join Stock Company
20,400
Mở cửa20,400
Cao nhất20,600
Thấp nhất20,300
KLGD41,500
Vốn hóa4,412.42
Dư mua51,300
Dư bán93,700
Cao 52T 20,900
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T85,822
NN mua-
% NN sở hữu0.43
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.66
EPS1,356
P/E15.13
F P/E11.61
BVPS13,136
P/B1.56
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA | 148,069,540 (USD) | 38.93 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép | 10,080,000 (USD) | 15 | |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA | 63,500,000 (USD) | 36 | |
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn | 50,814 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Bóng đá thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn | 4,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước | 850,000 (Tr. VND) | 90.54 | |
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải | 60,000 (Tr. VND) | 21 | |
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 19,980 (Tr. VND) | 63.31 | |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn | 15,000 (Tr. VND) | 73.97 | |
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn | 32,800 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 40,500 (Tr. VND) | 51.43 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA | 148,069,540 (USD) | 38.93 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép | 10,080,000 (USD) | 15 | |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA | 63,500,000 (USD) | 36 | |
Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Đô thị Ngọc Viễn Đông | 540,000 (Tr. VND) | 5.60 | |
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn | 50,814 (Tr. VND) | 50 | |
Công ty TNHH Lai dắt tàu biên SP - SPAM | 41,491 (Tr. VND) | 5 | |
CTCP Bóng thép Miền Nam - Cảng Sài Gòn | 4,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước | 850,000 (Tr. VND) | 90.54 | |
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải | 60,000 (Tr. VND) | 21 | |
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 19,980 (Tr. VND) | 63.31 | |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn | 15,000 (Tr. VND) | 73.97 | |
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn | 32,800 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 40,500 (Tr. VND) | 51.43 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty liên doanh Dịch vụ container quốc tế CSG-SSA | 148,069,540 (USD) | 38.93 |
Công ty TNHH Cảng Quốc tế SP-PSA | 63,500,000 (USD) | 36 | |
Công ty TNHH Korea Express Cảng Sài Gòn | 50,814 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Cảng Sài Gòn - Hiệp Phước | 850,000 (Tr. VND) | 90.54 | |
CTCP Cảng tổng hợp Thị Vải | 60,000 (Tr. VND) | 21 | |
CTCP Dịch vụ Hàng Hải Tân Hưng Phúc | (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Kỹ thuật Thương mại Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 19,980 (Tr. VND) | 63.31 | |
CTCP Logistics Cảng Sài Gòn | 15,000 (Tr. VND) | 73.97 | |
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Logistic Sài Gòn Bến Tre | (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải Cảng Sài Gòn | 32,800 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | 40,500 (Tr. VND) | 51.43 |