CTCP Cảng Sài Gòn (UPCoM: SGP)
Saigon Port Join Stock Company
18,300
Mở cửa18,300
Cao nhất18,400
Thấp nhất18,100
KLGD19,360
Vốn hóa3,958.20
Dư mua58,540
Dư bán50,140
Cao 52T 20,900
Thấp 52T12,300
KLBQ 52T85,085
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.30
EPS1,356
P/E13.41
F P/E16,526.36
BVPS13,136
P/B1.38
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | TCT Hàng hải Việt Nam - CTCP | 141,564,906 | 65.45 |
CTCP Nghỉ dưỡng Bất động sản Quảng Nam | 21,270,320 | 9.83 | |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 19,616,627 | 9.07 | |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 16,090,000 | 7.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | TCT Hàng hải Việt Nam - CTCP | 141,564,906 | 65.45 |
CTCP Nghỉ dưỡng Bất động sản Quảng Nam | 21,270,320 | 9.83 | |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 19,616,627 | 9.07 | |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 16,090,000 | 7.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | TCT Hàng hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV | 141,564,906 | 65.45 |
CTCP Nghỉ dưỡng Bất động sản Quảng Nam | 21,270,320 | 9.83 | |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 19,616,627 | 9.07 | |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 16,090,000 | 7.44 |