CTCP Cảng Sài Gòn (UPCoM: SGP)
Saigon Port Join Stock Company
18,100
Mở cửa18,200
Cao nhất18,300
Thấp nhất18,000
KLGD7,020
Vốn hóa3,914.94
Dư mua41,880
Dư bán36,080
Cao 52T 20,900
Thấp 52T12,100
KLBQ 52T85,520
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.26
EPS1,356
P/E13.34
F P/E16,442.73
BVPS13,136
P/B1.38
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 17,753,108 | 8.21 | ||
CĐ lớn | 198,541,853 | 91.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 17,736,608 | 8.20 | ||
CĐ lớn | 198,541,853 | 91.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 16,500 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 17,736,608 | 8.20 | ||
CĐ lớn | 198,541,853 | 91.79 | |||
Cổ phiếu quỹ | 16,500 | 0.01 |