CTCP Đại lý Vận tải SAFI (HOSE: SFI)
Sea & Air Freight International
35,500
Mở cửa35,300
Cao nhất35,500
Thấp nhất35,300
KLGD300
Vốn hóa784.05
Dư mua300
Dư bán400
Cao 52T 37,600
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T8,887
NN mua100
% NN sở hữu10.59
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.39
EPS4,241
P/E8.37
F P/E20.08
BVPS33,165
P/B1.07
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đại lý Vận tải COSFI | 2,270 (Tr. VND) | 69 |
Công ty TNHH Đông Hồng Logistics Đà Nẵng | 2,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH SITC Việt Nam | 7,114 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh toàn – Safi | 352,800 (Tr. VND) | 50 | |
Công ty TNHH Yusen Logistics Quốc tế (Việt Nam) | 9,668 (Tr. VND) | 45 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đại lý Vận tải COSFI | 2,270 (Tr. VND) | 69 |
Công ty TNHH Đầu tư Hạ tầng SAFI | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đông Hồng Logistics Đà Nẵng | 2,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH SITC Việt Nam | 7,114 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh toàn – Safi | 360,000 (Tr. VND) | 49 | |
Công ty TNHH Yusen Logistics Quốc tế (Việt Nam) | 9,668 (Tr. VND) | 45 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đại lý Vận tải COSFI | 2,270 (Tr. VND) | 69 |
Công ty TNHH Đầu tư Hạ tầng SAFI | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH SITC Việt Nam | 7,114 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH Yusen Logistics Quốc tế (Việt Nam) | 9,668 (Tr. VND) | 45 |