CTCP Đại lý Vận tải SAFI (HOSE: SFI)
Sea & Air Freight International
35,700
Mở cửa35,400
Cao nhất35,700
Thấp nhất33,300
KLGD5,100
Vốn hóa788.47
Dư mua1,600
Dư bán10,100
Cao 52T 37,600
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T8,198
NN mua-
% NN sở hữu10.59
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.39
EPS4,241
P/E8.38
F P/E20.11
BVPS33,165
P/B1.07
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 7,320,419 | 30.74 | ||
CĐ lớn | 14,765,615 | 62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,730,012 | 7.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/02/2023 | CĐ khác nước ngoài | 740,820 | 3.11 | ||
CĐ khác trong nước | 5,092,959 | 21.38 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,363,015 | 5.72 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 14,889,240 | 62.52 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,730,012 | 7.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/11/2021 | CĐ nước ngoài | 1,543,121 | 10.23 | ||
CĐ trong nước | 13,542,184 | 89.77 |