CTCP Đại lý Vận tải SAFI (HOSE: SFI)
Sea & Air Freight International
35,700
Mở cửa35,400
Cao nhất35,700
Thấp nhất33,300
KLGD5,100
Vốn hóa788.47
Dư mua1,600
Dư bán10,100
Cao 52T 37,600
Thấp 52T30,200
KLBQ 52T8,198
NN mua-
% NN sở hữu10.59
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.39
EPS4,241
P/E8.38
F P/E20.11
BVPS33,165
P/B1.07
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hoàng Dũng | CTHĐQT/GĐ | 1976 | ĐH Hàng Hải | 1,272,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | 1,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Trần Phúc | TVHĐQT | 1972 | N/a | 225,600 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hải Nguyên | TVHĐQT | 1996 | N/a | 354,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Nam | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Bà Đặng Thị Thúy Hằng | KTT | 1989 | ThS Tài chính Ngân hàng | 7,500 | N/A | |
Ông Nhữ Đình Thiện | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 310,500 | N/A | |
Ông Dương Quang Thoại | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Đào | Thành viên BKS | 1988 | C.Đẳng Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hoàng Dũng | CTHĐQT/GĐ | 1976 | N/a | 1,272,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | 2,056,708 | N/A | |
Ông Đặng Trần Phúc | TVHĐQT | 1972 | N/a | 225,600 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hải Nguyên | TVHĐQT | 1996 | N/a | 354,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Nam | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thanh Tuyền | KTT | 1976 | N/a | 330,000 | 2012 | |
Ông Nhữ Đình Thiện | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 310,500 | N/A | |
Ông Dương Quang Thoại | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Đào | Thành viên BKS | 1988 | C.Đẳng Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Hoàng Dũng | CTHĐQT | 1976 | N/a | 823,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | 970,000 | N/A | |
Ông Đặng Trần Phúc | TVHĐQT | 1972 | N/a | 140,400 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hải Nguyên | TVHĐQT | - | N/a | 200,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Nam | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thanh Tuyền | KTT | 1976 | N/a | 212,500 | 2012 | |
Ông Nhữ Đình Thiện | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 207,000 | N/A | |
Ông Dương Quang Thoại | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Đào | Thành viên BKS | - | C.Đẳng Kế toán | N/A |