CTCP Sông Đà 7 (UPCoM: SD7)
Song Da 7 JSC
3,600
Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,600
KLGD
Vốn hóa38.16
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,500
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T911
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS40
P/E89.99
F P/E-25.15
BVPS11,317
P/B0.32
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/09/2024 | 3,600 | 0 (0.00%) | 0 |
06/09/2024 | 3,600 | 200 (+5.88%) | 1,000 |
05/09/2024 | 3,400 | 0 (0.00%) | 0 |
04/09/2024 | 3,400 | 0 (0.00%) | 0 |
30/08/2024 | 3,100 | -100 (-3.13%) | 1,700 |
21/02/2012 | Trả cổ tức đợt 1/2010 bằng tiền, 800 đồng/CP |
21/02/2012 | Trả cổ tức đợt 2/2010 bằng tiền, 800 đồng/CP |
04/10/2010 | Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền, 1800 đồng/CP |
21/05/2009 | Trả cổ tức năm 2008 bằng tiền, 1600 đồng/CP |
31/07/2008 | Trả cổ tức năm 2007 bằng tiền, 1200 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Sông Đà 7
Tên tiếng Anh: Song Da 7 JSC
Tên viết tắt:SONG DA 7
Địa chỉ: tiểu khu 5 - Thị trấn Ít Ong - H.Mường La - T.Sơn La
Người công bố thông tin: Mr. Đặng Quang Hiệu
Điện thoại: (84.212) 383 0786
Fax: (84.212) 383 0921
Email:songda7.sd@gmail.com
Website:http://www.songda7.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 01/06/2018
Vốn điều lệ: 106,000,000,000
Số CP niêm yết: 10,600,000
Số CP đang LH: 10,600,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5400105091
GPTL: 2335/QÐ_BXD
Ngày cấp: 19/12/2005
GPKD: 2403000081
Ngày cấp: 29/12/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, nhà ở và xây dựng khác
- Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, giao thông
- Sản xuất, kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông...
- Tiền thân là Công trường Bê tông xây dựng năm 1976
- CTCP Sông Đà 7 chính thức hoạt động theo hình thức CTCP vào ngày 01/01/2006
- Ngày 24/05/2018, hủy niêm yết trên sàn HNX
- Ngày 01/06/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 3.000 đ/CP.
- 26/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 09/04/2024 Đưa cổ phiếu vào diện hạn chế giao dịch
- 27/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 10/04/2023 Đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo
- 29/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.