CTCP Sông Đà 4 (UPCoM: SD4)
Song Da 4 Joint Stock Company
3,400
Mở cửa3,900
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,300
KLGD1,600
Vốn hóa35.02
Dư mua12,800
Dư bán19,600
Cao 52T 4,000
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T5,726
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.36
EPS-16,995
P/E-0.21
F P/E37.41
BVPS3,500
P/B1
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 37,933 | 0.37 | ||
Cá nhân trong nước | 3,383,137 | 32.73 | |||
Tổ chức nước ngoài | 202,633 | 1.96 | |||
Tổ chức trong nước | 6,714,230 | 64.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 27,233 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 2,277,759 | 22.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 371,600 | 3.61 | |||
Tổ chức trong nước | 7,623,408 | 74.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 27,233 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 2,277,759 | 22.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 371,600 | 3.61 | |||
Tổ chức trong nước | 7,623,408 | 74.01 |